|
|
Thân cây (1,5 < cao ≤ 2,0m);
|
B
|
“
|
200.000
|
|
|
Thân cây cao đến 1m
|
C
|
“
|
100.000
|
|
|
Mới trồng
|
D
|
“
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhót, nho, thanh long
|
Giàn leo 6m2;
|
A
|
giàn
|
100.000
|
|
|
Giàn leo 4m2;
|
B
|
“
|
50.000
|
|
|
Giàn leo 2m2;
|
C
|
“
|
30.000
|
|
|
Mới trồng
|
D
|
“
|
10.000
|
9
|
Dứa các loại
|
Đang có quả non
|
A
|
m2
|
3.600
|
|
Mật độ tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Chưa có quả
|
B
|
“
|
2.500
|
|
6 cây/m2; Một cây 3 ngọn
|
Mới trồng
|
C
|
“
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Dâu ăn quả
|
Kích thước cây ĐK > 10cm
|
A
|
“
|
20.000
|
|
Mật độ tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Kích thước cây (5cm < ĐK ≤ 10cm)
|
B
|
cây
|
10.000
|
|
2m x 2m = 4m2/cây;
|
Kích thước cây (2cm < ĐK ≤ 5cm)
|
C
|
“
|
6.000
|
|
Hoặc tối đa 2500 cây/ha;
|
Kích thước cây (1cm < ĐK ≤ 2cm)
|
D
|
“
|
2.000
|
|
|
Kích thước cây đến 1cm
|
E
|
“
|
1.000
|
|
|
Mới trồng
|
F
|
“
|
5000
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Đu đủ
|
Thân cây cao > 4m
|
A
|
|
20.000
|
|
Mật độ tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Thân cây (1m < cao ≤ 4m)
|
B
|
“
|
45.000
|
|
2m x 2m = 4m2/cây;
|
Thân cây (0,5m < cao ≤ 1m)
|
C
|
“
|
30.000
|
|
Hoặc tối đa 2500 cây/ha;
|
Thân cây cao đến 0,5m
|
D
|
“
|
20.000
|
|
|
Trồng đến 1 năm tuổi
|
E
|
“
|
10.000
|
|
|
Mới trồng
|
F
|
“
|
2.000
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Chuối
|
Đang có quả non chưa thu hoạch
|
A
|
cây
|
18.000
|
|
Mật độ tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Chưa có quả; Thân cao > 2m
|
B
|
“
|
10.000
|
|
Mỗi khóm tối đa 4 cây các loại;
|
Chưa có quả; Thân (1,5m < cao ≤ 2m)
|
C
|
“
|
8.000
|
|
Khóm cách khóm 3m * 3m;
|
Thân (1m < cao ≤ 1,5m)
|
D
|
“
|
6.000
|
|
Hoặc tối đa 1100 cây/ha;
|
Mới trồng
|
E
|
“
|
2.000
|
13
|
Đỗ ván
|
Giàn leo tốt > 8m2
|
A
|
giàn
|
35.000
|
|
và đỗ leo giàn như đỗ ván
|
Giàn leo tốt (6m2 < rộng ≤ 8m2)
|
B
|
“
|
25.000
|
|
Thiên lý
|
Giàn leo tốt (4m2 < rộng ≤ 6m2)
|
C
|
“
|
18.000
|
|
|
Giàn leo tốt (2m2 < rộng ≤ 4m2)
|
D
|
“
|
14.000
|
STT
|
LOẠI CÂY TRỒNG
|
Quy cách
|
Phân loại
|
ĐVT
|
Giá 2009
|
|
|
Giàn leo ≤ 2m2
|
E
|
“
|
12.000
|
|
|
Mới trồng
|
F
|
“
|
5.000
|
14
|
Trầu không
|
Giàn leo ≥ 4m2
|
A
|
giàn
|
10.000
|
|
|
Giàn leo < 4m2
|
B
|
“
|
7.000
|
|
|
Mới trồng
|
C
|
“
|
5.000
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Cau
|
Đã có quả
|
A
|
cây
|
150.000
|
|
|
Chưa có quả
|
B
|
|
50.000
|
|
|
Mới trồng
|
C
|
|
10.000
|
II
|
NHÓM CÂY CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
1
|
Cọ
|
Thân cao > 1m
|
A
|
cây
|
60.000
|
|
|
Thân cao < 1m
|
B
|
“
|
30.000
|
|
|
Mới trồng
|
C
|
“
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bồ kết
|
Kích thước ĐK > 30cm; Tán lá 20m2;
|
A
|
“
|
200.000
|
|
|
Kích thước cây (20cm < ĐK ≤ 30cm); Tán lá 15m2;
|
B
|
“
|
150.000
|
|
|
Kích thước cây (10cm < ĐK ≤ 20cm); Tán lá 10m2;
|
C
|
“
|
100.000
|
|
|
Kích thước cây (5cm < ĐK ≤ 10cm); Tán lá 05m2;
|
D
|
“
|
50.000
|
|
|
Kích thước cây (2cm < ĐK ≤ 5cm); Tán lá 2m2;
|
E
|
“
|
20.000
|
|
|
Mới trồng
|
F
|
“
|
5.000
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chẩu, sở, dọc
|
Kích thước ĐK > 30cm
|
A
|
“
|
200.000
|
|
Mật độ tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Kích thước cây (20cm < ĐK ≤ 30cm); Tán lá 15m2;
|
B
|
“
|
150.000
|
|
3m x 4m = 12m2/cây;
|
Kích thước cây (10cm < ĐK ≤ 20cm); Tán lá 10m2;
|
C
|
“
|
100.000
|
|
Hoặc tối đa 834 cây/ha;
|
Kích thước cây (5cm < ĐK ≤ 10cm); Tán lá 05m2;
|
D
|
“
|
50.000
|
|
|
Kích thước cây (2cm < ĐK ≤ 5cm); Tán lá 2m2;
|
E
|
“
|
20.000
|
|
|
Mới trồng
|
F
|
“
|
5.000
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Sơn
|
Kích thước ĐK > 20cm
|
|
cây
|
70.000
|
|
Mật độ tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Kích thước cây (15cm < ĐK ≤ 20cm);
|
|
“
|
110.000
|
|
2m x 2m = 4m2/cây;
|
Kích thước cây (10cm < ĐK ≤ 15cm);
|
|
“
|
90.000
|
|
Hoặc tối đa 2.500 cây/ha;
|
Kích thước cây (8cm < ĐK ≤ 10cm);
|
|
“
|
78.000
|
|
|
Kích thước cây (5cm < ĐK ≤ 8cm);
|
|
“
|
52.000
|
|
|
Kích thước cây (3cm < ĐK ≤ 5cm);
|
|
“
|
35.000
|
|
|
Kích thước cây (= 3cm)
|
|
“
|
25.000
|
|
|
Kích thước cây (1cm < ĐK ≤ 3cm)
|
|
“
|
15.000
|
|
|
Mới trồng
|
|
“
|
5.000
|
|
|
Cây già cỗi hết tuổi khai thác
|
|
“
|
10.000
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|