Thứ tự của tính từ chỉ tính chất:
kích thước (size)
mô tả tổng quát (general description)
chỉ tuổi tác (age)
chỉ hình dáng (shape)
chỉ màu sac (colour)
chất liệu (material)
chỉ nguồn gốc (origin)
chỉ mục đích (purpose)
Ví dụ: two small black kittens
two large white pocket handkerchiefs a small square room
Khi có nhiều tính từ thuộc cùng một nhóm, chúng ta dùng dấu phấy đế tách ra và đặt tính từ ngắn hơn đứng trước.
a soft, comfortable chair a bright, cheerful smile
Khi hai tính từ có độ dài tương đương thì tính từ nào đứng trước cũng được: a peaceful, happy place hoặc a happy, peaceful place
Tính từ tận cùng bằng -ing và -ed..
Tính từ có dạng hiện tại phân từ (V-ing): được dùng để chỉ tính chất của người, vật hoặc sự vật.
Tính từ có dạng quá khứ phân từ (V-ed/V3): được dùng để chỉ cảm xúc, ấn tượng về một tính chất nào đó.
Ví dụ: lt 's a boring film. (Nó là một bộ phim nhàm chán.)
The visitors are bored. (Du khách nhàm chán.)
Trạng từ (còn gọi là phó từ)
Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả mệnh đề.
Ta có trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, tần suất,...
Ta thường thêm -ly vào các tính từ để hình thành trạng từ.
Ví dụ: bad → badly; quick —» quickly
Các quy tắc thay đổi chính tả khi thành lập trạng từ:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |