|
 Về cách phátMột số thành ngữ thông dụng về so sánh
|
trang | 19/243 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.11.2019 | Kích | 2.53 Mb. | | #100522 |
| Một số thành ngữ thông dụng về so sánh
Section 6: (dùng cho Exercise 6 - Phần thành ngữ)
as strong as a horse/an ox: khỏe như voi
as thin as a rake: gầy đét
as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, chóang váng)
as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
as deaf as a post: điếc đặc
as different as chalk and/from cheese: hoàn toàn khác nhau
fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
like a lamb: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
Section 7: (dùng cho Exercise 7 - Phần thành ngữ)
as light as air/a feather: rất nhẹ
as old as the hills: rất cũ, cố xưa
as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
as flat as a pancake: đét như cá mắm
with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
as pleased as Punch: rất hài lòng
as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
as fresh as a daisy: tươi như hoa
as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
Section 8: (dùng cho Exercise 8 - Phần thành ngữ)
as sober as a judge: tỉnh táo không hề say rượu
(as) steady as a rock: vững như bàn thạch
as thick as thieves: rất ăn ý với nhau, rất thân
as red as a beetroot: đỏ như gấc
to sleep like a log: ngủ say như chết
to hold on like grim death: bám chặt không rời
to eat/work like a horse: ăn/ làm khỏe
to smoke like a chỉmney: hút thuốc lá cả ngày
to fit like a gỉove: vừa khít
to spread like wildfire: (tin đồn) lan rất nhanh
like a house on fire: rất nhanh, mạnh mẽ
as peas in a pod: giống nhau như hai giọt nước
like a clockwork: đều đặn như một cái máy
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|