|
 Về cách phátRa về và chào tạm biệt (leaving and saying goodbye)
|
trang | 119/243 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.11.2019 | Kích | 2.53 Mb. | | #100522 |
| Ra về và chào tạm biệt (leaving and saying goodbye) Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt:
I’m afraid 1 have to be going now/1 have to leave now.
(E rằng bây giờ tôi phải đi.)
It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)
I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối tuyệt vời.)
I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.)
Thank you very much for a lovely evening. (Cám ơn về buổi tối tuyệt vời.)
Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)
Good night. (Tạm biệt.)
Lời đáp:
I'm glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh thích nó.)
I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.)
Thanks for coming. (Cám ơn anh đã đến.)
Let's meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.)
See you later. (Hẹn gặp lại.)
Good bye/ Bve. (Tạm biệt.)
Good night. (Tạm biệt.)
Take care. (Hãy bảo trọng.)
Khen ngọi và chúc mừng (complimenting and congratulating) Lời khen ngợi:
You did a good job!/ Good job! (Anh làm tốt lam.)
What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)
You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)
Congratulations! (Xin chúc mừng!)
You look great/fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)
Your dress is very lovely. (Chỉếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)
You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)
I wish / had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)
Lời đáp:
Thank you. I’m glad you like it. (Cám ơn. Rất vui là anh thích nó.)
You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)
Your garden is fantastic, too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)
Thank you. I like yours loo. (Cám ơn. Tôi cũng thích...)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|