|
 Use Case form mẫu
|
Chuyển đổi dữ liệu | 18.01.2022 | Kích | 74.5 Kb. | | #58812 |
|
Use Case form mẫu:
Use Case ID:
|
|
Use Case Name:
|
|
Created By:
|
|
Last Updated By:
|
|
Date Created:
|
|
Date Last Updated:
|
|
Actors:
|
|
Description:
|
|
Trigger:
|
|
Pre – Conditions:
|
|
Post – Conditions:
|
|
Normal Flow:
|
|
Alternative Flow:
|
|
Exceptions:
|
|
Includes:
|
|
Special Requirement:
|
|
Thông tin chi tiết có ở trang sau ;)
Chi tiết:
Use Case ID:
|
ID của Use Case đó
|
Use Case Name:
|
Tên của Use Case
|
Created By:
|
Người tạo Use Case
|
Last Updated By:
|
Lần update cuối bởi ai
|
Date Created:
|
Ngày tạo
|
Date Last Updated:
|
Ngày update cuối
|
Actors:
|
Các nhân vật ngoài hệ thống boundry – người sử dụng, hệ thống máy móc
|
Description:
|
Thông tin về Use Case (hoạt động, để làm gì, …)
|
Trigger:
|
Các sự kiện trong Use Case
|
Pre – Conditions:
|
Điều kiện trước khi Use Case có thể hoạt động (người dùng phải được đăng nhập, …)
|
Post – Conditions:
|
Trạng thái thông tin sau khi Use Case chạy (cơ sở dữ liệu được update, …)
|
Normal Flow:
|
Dòng cơ bản, tiến trình cơ bản khi 1 Use Case được hoạt động bình thường (post bài, …)
|
Alternative Flow:
|
Dòng ngoại lai, tiến trình được thực hiện theo một hướng khác với hướng dòng cơ bản thực hiện (hủy post bài, …)
|
Exceptions:
|
Sự kiện lỗi, xảy ra khi thực thi Use Case (bài không post được, lỗi do người dùng nhập sai, database có id trùng, …)
|
Includes:
|
Tham chiếu, các tham chiếu đến Use Case khác
|
Special Requirement:
|
Các điều kiện đặc biệt khi tiến hành Use Case (server đang được hoạt động ổn định, …)
|
Lưu ý: phần Includes và Special Requirement có thể đưa thêm vào hoặc không, tùy vào Use Case. Để trống nếu không sử dụng.
Yêu cầu:
-
Use Case ID: ID viết theo : UC – (mã use case). VD: UC – III.1.a
-
Use Case Name: Tên viết Tiếng Việt, phụ thuộc vào requirement
-
Created By: Tên của mình
-
Date Created: Ngày tạo, format: dd/MM/yyyy. Vd: 11/7/2009
-
Last Updated By: Người update cuối cùng. Tên của người update
-
Date Last Updated:: Lần cập nhật sửa chữa cuối, format: dd/MM/yyyy. Vd: 11/7/2009
-
Actors: Tên actor trong Use Case
-
Description: Thông tin về Use Case, theo requirement của use case
-
Trigger: Tiếng Việt, liệt kê các sự kiện, các trigger lần lượt đánh số từ 1 -> n, theo dạng: 1.
-
Pre – Conditions, Post – Conditions: Tiếng Việt, liệt kê các điều kiện, các điều kiện được đánh số từ 1 -> n, theo dạng: 1. Các điều kiện con là dấu tròn.
-
Normal Flow, Alternative Flow: Tiếng Việt, liệt kê dòng thực hiện, thứ tự thực hiện dòng được đánh số từ 1 -> n, theo dạng: 1.
-
Exceptions: Tiếng Việt, liệt kê các lỗi gặp phải khi thực hiện, các lỗi được đánh dấu từ 1 -> n, theo dạng: 1.
-
Includes: Tiếng Việt, liệt kê các tham chiếu, các tham chiếu được đánh dấu từ 1 -> n, theo dạng: 1.
-
Special Requirement: Tiếng Việt, liệt kê các điều kiện, các điều kiện được đánh dấu từ 1 -> n, theo dạng: 1.
Tiếp theo là ví dụ cơ bản, phần login:
Use Case ID:
|
UC 4
|
Use Case Name:
|
Reset Password
|
Created By:
|
Tunght
|
Last Updated By:
|
|
Date Created:
|
15/7/2009
|
Date Last Updated:
|
|
Actors:
|
User
|
Description:
|
Cho phép người dùng thiết lập lại mật khẩu khi bị mất.
|
Trigger:
| -
Người dùng click nút Thiết lập mật khẩu.
|
Pre – Conditions:
| -
Tài khoản đã được khởi tạo.
|
Post – Conditions:
| -
Thiết lập lại mật khẩu thành công
|
Normal Flow:
| -
Người dùng click nút Quên mật khẩu.
-
Hệ thống chuyển vào trang thiết lập lại mật khẩu.
-
Người dùng nhập thông tin về tài khoản được hệ thống yêu cầu (Câu hỏi bí mật,…).
-
Người dùng click nút Thiết lập mật khẩu.
-
Hệ thống thiết lập lại mật khẩu cho tài khoản và chuyển về trang cá nhân của người dùng.
|
Alternative Flow:
|
|
Exceptions:
|
Nhập liệu:
-
Người dùng nhập sai tên tài khoản hoặc thông tin của tài khoản.
-
Người dùng nhập sai định dạng.
|
Includes:
|
|
Special Requirement:
| -
Server chạy ổn định
-
Sql Server chạy ổn định
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|