3
Kinh phí do nhân dân đóng góp
|
Triệu đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
X
|
SỐ NGƯỜI DÂN THAM GIA LUYỆN TẬP THỂ DỤC THỂ THAO THƯỜNG XUYÊN
|
1
|
Tổng dân số
|
Người
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2
|
Số người dân tham gia luyện tập thể thao thường xuyên
|
Người
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2500
|
|
3
|
Đạt tỷ lệ %/tổng số dân số
|
%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI
|
SỐ ĐỀ TÀI SÁNG KIẾN ĐƯỢC ỨNG DỤNG VÀ CÔNG NHẬN HÀNG NĂM
|
|
Đề tài, sáng kiến
|
Đề tài, sáng kiến
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
104
|
352
|
XII
|
SỐ BẢN, KHU PHỐ THỰC HIỆN TỐT NẾP SỐNG VĂN MINH TRONG VIỆC CƯỚI, VIỆC TANG VÀ LỄ HỘI
|
|
Bản, khu phố thực hiện tốt
|
Số bản/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XIII
|
SỐ CUỘC TUYÊN TRUYỀN VÀ LỒNG GHÉP TUYÊN TRUYỀN TRIỂN KHAI THỰC HIỆN PHONG TRÀO
|
|
Số cuộc tuyên truyền và lồng ghép tuyên truyền
|
Cuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
40
|
40
|
|
XIV
|
SỐ XÃ ĐẠT CHUẨN VĂN HÓA NÔNG THÔN MỚI
|
|
Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới
|
Số xã đạt/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
XV
|
SỐ PHƯỜNG, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN VĂN MINH ĐÔ THỊ
|
|
Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
Số xã, phường đạt/Tổng số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|