BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
Tiêu chuẩn 1: Tổ chức và quản lý nhà trường
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
1
|
X
|
|
6
|
X
|
|
2
|
X
|
|
7
|
X
|
|
3
|
|
X
|
8
|
X
|
|
4
|
X
|
|
9
|
X
|
|
5
|
|
X
|
10
|
X
|
|
Tiêu chuẩn 2: Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
1
|
X
|
|
4
|
X
|
|
2
|
X
|
|
5
|
X
|
|
3
|
X
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn 3: Cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
1
|
X
|
|
4
|
|
X
|
2
|
|
X
|
5
|
X
|
|
3
|
X
|
|
6
|
X
|
|
Tiêu chuẩn 4: Quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
1
|
X
|
|
3
|
X
|
|
2
|
X
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn 5: Hoạt động giáo dục và kết quả giáo dục
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
Tiêu chí
|
Đạt
|
Không đạt
|
1
|
X
|
|
7
|
X
|
|
2
|
X
|
|
8
|
X
|
|
3
|
X
|
|
9
|
X
|
|
4
|
X
|
|
10
|
X
|
|
5
|
|
X
|
11
|
|
X
|
6
|
X
|
|
12
|
X
|
|
Tổng số các chỉ số đạt: 100, Tỷ lệ %: 92.6
Tổng số các tiêu chí đạt: 30, Tỷ lệ %: 83.3
Phần I
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Tên trường (theo quyết định mới nhất): Trường THCS Tiến Dũng
Tên trước đây (nếu có):
Cơ quan chủ quản: Phòng Giáo dục và Đào tạo Yên Dũng
Tỉnh / thành phố
|
Bắc Giang
|
|
Họ và tên Hiệu Trưởng
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
Huyện / quận / thị xã / thành phố
|
Huyện Yên Dũng
|
Điện Thoại
|
02403870164
|
Xã / phường / thị trấn
|
Tiến Dũng
|
FAX
|
|
Đạt chuẩn quốc gia
|
2013
|
Website
|
thcstiendung-yd.edu.vn
|
Năm thành lập
|
1965
|
Số điểm trường
|
0
|
|
Công lập
|
X
|
|
Có học sinh khuyết tật
|
|
Tư thục
|
|
Có học sinh bán trú
|
|
Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
|
Có học sinh nội trú
|
|
Trường liên kết với nước ngoài
|
|
Loại hình khác
|
|
Trường phổ thông DTNT
|
|
|
|
1. Số lớp
Số lớp
|
Năm học
2011 - 2012
|
Năm học
2012 - 2013
|
Năm học
2013 - 2014
|
Năm học
2014 - 2015
|
Năm học
2015 - 2016
|
Khối lớp 6
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Khối lớp 7
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Khối lớp 8
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Khối lớp 9
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Cộng
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
2. Số phòng học
|
Năm học
2011 - 2012
|
Năm học
2012 - 2013
|
Năm học
2013 - 2014
|
Năm học
2014 - 2015
|
Năm học
2015 - 2016
|
Phòng học kiên cố
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Phòng học bán kiên cố
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
|
|
|
|
|
|
3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
|
Tổng số
|
Nữ
|
Dân tộc
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Đạt chuẩn
|
Trên chuẩn
|
Chưa đạt chuẩn
|
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
1
|
|
|
2
|
|
|
Giáo viên
|
28
|
20
|
|
5
|
23
|
|
|
Nhân viên
|
4
|
4
|
|
1
|
3
|
|
|
Cộng
|
35
|
25
|
0
|
6
|
29
|
0
|
|
b) Số liệu của 5 năm gần đây:
|
Năm học
2011 - 2012
|
Năm học
2012 - 2013
|
Năm học
2013 - 2014
|
Năm học
2014 - 2015
|
Năm học
2015 - 2016
|
Tổng số giáo viên
|
25
|
25
|
26
|
25
|
25
|
Tỷ lệ giáo viên/lớp
|
2.08
|
2.08
|
2.17
|
2.08
|
2.08
|
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
|
0.06
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện và tương đương
|
8
|
6
|
9
|
8
|
8
|
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh trở lên
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Học sinh
|
Năm học
2011 - 2012
|
Năm học
2012 - 2013
|
Năm học
2013 - 2014
|
Năm học
2014 - 2015
|
Năm học
2015 - 2016
|
Tổng số
|
389
|
370
|
353
|
351
|
336
|
-Khối lớp 6
|
99
|
85
|
80
|
101
|
85
|
-Khối lớp 7
|
104
|
93
|
84
|
80
|
98
|
-Khối lớp 8
|
93
|
101
|
91
|
84
|
75
|
-Khối lớp 9
|
93
|
91
|
98
|
86
|
78
|
Nữ
|
188
|
175
|
158
|
158
|
166
|
Dân tộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đối tượng chính sách
|
12
|
11
|
10
|
9
|
7
|
Khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tuyển mới
|
95
|
87
|
80
|
99
|
85
|
Lưu ban
|
6
|
0
|
3
|
2
|
0
|
Bỏ học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Học 2 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
Bán trú
|
|
|
|
|
|
Nội trú
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tỷ lệ bình quân học sinh (học viên)/lớp
|
33
|
31
|
29.58
|
29.25
|
28.08
|
Tỷ lệ đi học đúng độ tuổi
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
-Nữ
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
-Dân tộc
|
|
|
|
|
|
Tổng số học sinh/học viên hoàn thành chương trình cấp học/tốt nghiệp
|
87
|
91
|
95
|
86
|
75
|
-Nữ
|
46
|
42
|
41
|
43
|
36
|
-Dân tộc
|
|
|
|
|
|
Tổng số học sinh/học viên giỏi cấp tỉnh
|
4
|
2
|
4
|
5
|
7
|
Tổng số học sinh/học viên giỏi quốc gia
|
|
|
|
|
2
|
Tỷ lệ chuyển cấp (hoặc thi đỗ vào các trường đại học, cao đẳng)
|
80.12%
|
82.33%
|
91.4%
|
87.8%
|
95.3%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |