|
 TrưỜng đhcn hcm cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
|
trang | 4/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.12.2017 | Kích | 125.78 Kb. | | #3798 |
|
4. Đội ngũ cán bộ giảng dạy (ghi theo số thứ tự trong khung chương trình)
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Cán bộ giảng dạy
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Đơn vị công tác
|
I
|
|
Khối kiến thức cơ bản
|
36
|
|
|
|
|
I.1
|
|
Các môn bắt buộc
|
34
|
|
|
|
|
1
|
1112007
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
The basic principles of Marxism - Leninism
|
5(5,0,10)
|
Nguyễn Trung Dũng
|
TS
|
Triết học
|
Khoa LLCT
|
Ng Lâm Thanh Hoàng
|
Ths
|
Triết học
|
Khoa LLCT
|
Nguyễn Minh Tiến
|
TS
|
Lịch sử
|
Khoa LLCT
|
2
|
1112005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Hochiminh Political Thought
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
ThS
|
Lịch sử
|
Khoa LLCT
|
Bùi Thị Hảo
|
ThS
|
KTCT
|
Khoa LLCT
|
Ngô Văn Duẩn
|
ThS
|
Triết học
|
Khoa LLCT
|
3
|
1112006
|
Pháp luật đại cương
General Law
|
2(2,0,4)
|
Đinh Thị Hoa
|
ThS
|
Luật
|
Khoa LLCT
|
Lương Thị Thùy Dương
|
ThS
|
Luật
|
Khoa LLCT
|
Lê Văn Thắng
|
ThS
|
Luật
|
Khoa LLCT
|
4
|
1112008
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
Vietnam revolutionized way
|
3(3,0,6)
|
Ngô Văn Duẩn
|
ThS
|
Triết học
|
Khoa LLCT
|
Nguyễn Minh Tiến
|
TS
|
Lịch sử
|
Khoa LLCT
|
Nguyễn Minh Tiến
|
TS
|
Lịch sử
|
Khoa LLCT
|
5
|
1113420
|
Toán A1
Calculus A1
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Phú Vinh
|
TS
|
Tóan
|
Khoa KHCB
|
Ngô Ngọc Hưng
|
TS
|
Tóan
|
Khoa KHCB
|
6
|
1113440
|
Toán A2
Calculus A2
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Phú Vinh
|
TS
|
Tóan
|
Khoa KHCB
|
Ngô Ngọc Hưng
|
TS
|
Tóan
|
Khoa KHCB
|
7
|
1113490
|
Vật lí A2
General Physics 2
|
2(2,0,4)
|
Lê ngọc Cẩn
|
ThS
|
Vật lý
|
Khoa KHCB
|
Đỗ Văn Đức
|
ThS
|
Vật lý
|
Khoa KHCB
|
8
|
1111480
|
Anh văn
English
|
4(4,0,8)
|
Hoàng Lê Thị Tuyết
|
ThS
|
Anh văn
|
Khoa Ngoại ngữ
|
9
|
1120401
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
4(0,8,4)
|
Nguyễn Minh Luận
|
ThS
|
Giáo dục thể chất
|
Khoa GD QP&TC
|
10
|
1120402
|
Giáo dục quốc phòng 1
National Defence Education Theory 1
|
4(1,6,5)
|
Tạ Văn Liêm
|
CN
|
Giáo dục QP-AN
|
Khoa GD QP&TC
|
11
|
1120403
|
Giáo dục quốc phòng 2
National Defence Education 2
|
4(2,4,6)
|
Tạ Văn Liêm
|
CN
|
Giáo dục QP-AN
|
Khoa GD QP&TC
|
I. 2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 2TC trong các môn học sau)
|
2
|
|
|
|
|
1
|
1107463
|
Quản trị doanh nghiệp
Enterprise Administration
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Văn Bình
|
ThS
|
QTKD
|
Khoa QTKD
|
Trần Hoa Phúc Chân
|
ThS
|
QTKD
|
Khoa QTKD
|
Võ Điền Chương
|
ThS
|
QTKD
|
Khoa QTKD
|
2
|
1107465
|
Tổ chức quản lý sản xuất
Production management
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
ThS
|
QTKD
|
Khoa QTKD
|
Nguyễn Thị Tuyên
|
ThS
|
QTKD
|
Khoa QTKD
|
Phạm Đình Tinh
|
ThS
|
QTKD
|
Khoa QTKD
|
3
|
1107467
|
Kỹ năng phát triển nghề nghiệp
Professional development skills
|
2(2,0,4)
|
Nguyễn Nam Hà
|
TS
|
Luật
|
Khoa QTKD
|
Nguyễn Thái Bình
|
Ths
|
Luật
|
Khoa QTKD
|
Nguyễn T Ngọc Bình
|
ThS
|
Luật
|
Khoa QTKD
|
4
|
1114484
|
Nhập môn công nghệ Kỹ Thuật Điện
Introduction to engineering technology
|
2(2,0,4)
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
II
|
|
Khối kiến thức cơ sở ngành
|
31
|
|
|
|
|
II.1
|
|
Các môn bắt buộc
|
27
|
|
|
|
|
1
|
1114438
|
Mạch điện
Electrical Circuits
|
3(3,0,6)
|
Châu Văn Bảo
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Quân
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
2
|
1114491
|
Điện tử cơ bản ngành điện
Electronic Circuits
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Châu Văn Bảo
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
3
|
1114464
|
Thực tập cơ sở Kỹ Thuật Điện
Based Practice for Electrical Engineering
|
3(0,6,3)
|
Dương Hữu Phước
|
ThS
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
Phạm Thúy Ngọc
|
ThS
|
Thiết bị mạng - NMĐ
|
Khoa Điện
|
4
|
1114408
|
Anh văn chuyên ngành ngành điện
Engineering English
|
2(2,0,4)
|
Hà Chí Kiên
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Thúy Ngọc
|
ThS
|
Thiết bị mạng - NMĐ
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
5
|
1114433
|
Kỹ thuật đo
Measurement Engineering
|
3(2,2,5)
|
Đinh Thị Thanh Thảo
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Ngô Đình Nghĩa
|
DH
|
Điện tử Viễn thông
|
Khoa Điện
|
6
|
1114428
|
Khí cụ điện
Electrical Devices
|
3(2,2,5)
|
Lưu Tuấn Kiệt
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Bạch Thanh Quý
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
7
|
1114445
|
Máy điện
Electrical machines
|
4(3,2,7)
|
Văn Thị Kiều Nhi
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Bạch Thanh Quý
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
8
|
1114407
|
An toàn điện
Electrical Safety
|
2(2,0,4)
|
Trần Thị Giang Thanh
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Trung Kiên
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
9
|
1114477
|
Kỹ thuật điều khiển tự động
Automatic control Engineering
|
4(3,2,7)
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Phan Minh Thân
|
ThS
|
Điện - Tự động hóa
|
Khoa Điện
|
II.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 4 TC trong các môn học sau)
|
4
|
|
|
|
|
1
|
1103454
|
Vẽ Kỹ thuật
Engineering drawings
|
2(2,0,4)
|
Trịnh Văn Chơn
|
TS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
DH
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
2
|
1114475
|
Vật liệu điện
Electrical Materials
|
2(2,0,4)
|
Trần Thị Giang Thanh
|
ThS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Quốc Nghiệp
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
3
|
1118407
|
Kỹ thuật nhiệt cơ sở
Thermal Engineering
|
2(2,0,4)
|
Đỗ Hữu Hoàng
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Lê Văn Hiên
|
TS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Trương Quang Trúc
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
Võ Long Hải
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
4
|
1103407
|
Cơ ứng dụng
Engineering mechanics
|
2(2,0,4)
|
Trần Quang Thịnh
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
Huỳnh Thị Ngọc Trinh
|
ThS
|
Cơ khí
|
Khoa Cơ khí
|
III
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
34
|
|
|
|
|
III.1
|
|
Phần bắt buộc
|
25
|
|
|
|
|
1
|
1114422
|
Đồ án chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Electrical Engineering project
|
2(0,4,2)
|
Các Bộ môn
|
|
|
Khoa Điện
|
2
|
1114465
|
Thực tập chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Practice for Electrical Engineering
|
4(0,8,4)
|
Lưu Tuấn Kiệt
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
3
|
1114425
|
Hệ thống điện
Electric Power System
|
3(3,0,6)
|
Phan Thị Hạnh Trinh
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
4
|
1114419
|
Điện tử công suất
Power electronics
|
4(3,2,7)
|
Châu Minh Thuyên
|
TS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Mạnh Hoàn
|
ThS
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
5
|
1114416
|
Cung cấp điện
Power supply
|
3(3,0,6)
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Dương Thanh Long
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
6
|
1114462
|
Kỹ thuật lập trình PLC
PLC Program
|
2(0,4,2)
|
Võ Thị ánh Tuyết
|
CH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
Phạm Toàn Sinh
|
DH
|
Điện khí hóa và Cung cấp Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
7
|
1114492
|
Thực hành điện - khí nén
Electrical - Pneumatic Practice
|
2(0,4,2)
|
Ngô Thanh Quyền
|
TS
|
Kỹ thuật và khoa học điều khiển
|
Khoa Điện
|
Phạm Toàn Sinh
|
DH
|
Điện khí hóa và Cung cấp Điện
|
Khoa Điện
|
Nguyễn Ngọc Anh Tuấn
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
8
|
1114450
|
Nhà máy điện và trạm biến áp
Transformer station and power plant
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Trung Nhân
|
TS
|
Kỹ Thuật điện
|
Khoa Điện
|
Phan Lâm Vũ
|
CH
|
Hệ thống Điện
|
Khoa Điện
|
9
|
1114499
|
Tính toán và sửa chữa máy điện Calculation and Repair for Electrical Machines
|
2(0,4,2)
|
Huỳnh Gia Thịnh
|
ThS
|
Điện công nghiệp
|
Khoa Điện
|
Đào Văn Dương
|
DH
|
Điện - Điện tử
|
Khoa Điện
|
III.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 9 TC trong các môn học sau)
|
9
|
|
|
|
|
1
|
114458
|
Thiết kế cung cấp điện
Power Supply Design
|
3(2,2,5)
|
Phan Công Thịnh
|
ThS
|
Tự động Hóa
|
Khoa Điện
|
Phạm Thị Lệ Diễm
|
ThS
|
Thiết bị mạng và Nhà máy điện
|
Khoa Điện
|
2
|
1114467
|
Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và dân dụng Energy Saving
|
3(2,2,5)
|
Trần Thanh Ngọc
|
TS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
Phạm Trung Kiên
|
ThS
|
Điện
|
Khoa Điện
|
3
|
1114432
|
Kỹ thuật chiếu sáng
Lighting Engineering
|
3(2,2,5)
|
Phạm Quốc Nghiệp
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
4
|
1118419
|
Năng lượng tái tạo
Renewable energy
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Hiếu Nghĩa
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt Lạnh
|
5
|
1118426
|
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Refrigeration Engineering
|
3(2,2,5)
|
Nguyễn Thị Tâm Thanh
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Trương Quang Trúc
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Võ Long Hải
|
ThS
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Khoa Nhiệt lạnh
|
Phạm Hoàng Đạt
|
ThS
|
Điện khí hóa và Cung cấp Điện
|
Khoa Điện
|
IV
|
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
|
8
|
|
|
|
|
1
|
1114466
|
Thực tập tốt nghiệp
Practice for graduation
|
4(0,8,4)
|
Lưu Tuấn Kiệt
|
ThS
|
Kỹ Thuật Điện
|
Khoa Điện
|
2
|
1114496
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1
Project for graduation 1
|
2(0,4,2)
|
Các bộ môn
|
|
|
Khoa Điện
|
3
|
1114497
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2
Project for graduation 2
|
2(0,4,2)
|
Các bộ môn
|
|
|
Khoa Điện
|
V
|
|
Tổng
|
109
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|