|
 TrưỜng đhcn hcm cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
|
trang | 2/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.12.2017 | Kích | 125.78 Kb. | | #3798 |
| | 27
19
|
8
|
46
|
|
1
|
1114438
|
Mạch điện
Electrical Circuits
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
|
2
|
1114491
|
Điện tử cơ bản ngành điện
Electronic Circuits
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
3
|
1114464
|
Thực tập cơ sở Kỹ Thuật Điện
Based Practice for Electrical Engineering
|
3(0,6,3)
|
0
|
3
|
3
|
|
4
|
1114408
|
Anh văn chuyên ngành ngành điện
Engineering English
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
1111480(a)
|
5
|
1114433
|
Kỹ thuật đo
Measurement Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
6
|
1114428
|
Khí cụ điện
Electrical Devices
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
7
|
1114445
|
Máy điện
Electrical machines
|
4(3,2,7)
|
3
|
1
|
7
|
1114438(a)
|
8
|
1114407
|
An toàn điện
Electrical Safety
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
1114438(a)
|
9
|
1114477
|
Kỹ thuật điều khiển tự động
Automatic control Engineering
|
4(3,2,7)
|
3
|
1
|
7
|
1113440)a)
|
II.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 4 TC trong các môn học sau)
|
4
|
4
|
0
|
8
|
|
1
|
1103454
|
Vẽ Kỹ thuật
Engineering drawings
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
2
|
1114475
|
Vật liệu điện
Electrical Materials
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
3
|
1118407
|
Kỹ thuật nhiệt cơ sở
Thermal Engineering
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
4
|
1103407
|
Cơ ứng dụng
Engineering mechanics
|
2(2,0,4)
|
2
|
0
|
4
|
|
III
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
34
|
15
|
19
|
49
|
|
III.1
|
|
Phần bắt buộc
|
25
|
11
|
14
|
36
|
|
1
|
1114422
|
Đồ án chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Electrical Engineering project
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
|
2
|
1114465
|
Thực tập chuyên ngành Kỹ Thuật Điện
Practice for Electrical Engineering
|
4(0,8,4)
|
0
|
4
|
4
|
|
3
|
1114425
|
Hệ thống điện Electric
Power System
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
1114438(a)
|
4
|
1114419
|
Điện tử công suất
Power electronics
|
4(3,2,7)
|
3
|
1
|
7
|
|
5
|
1114416
|
Cung cấp điện
Power supply
|
3(3,0,6)
|
3
|
0
|
6
|
1114438(a)
|
6
|
1114462
|
Kỹ thuật lập trình PLC
PLC Program
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
1114428(a)
|
7
|
1114492
|
Thực hành điện - khí nén
Electrical - Pneumatic Practice
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
1114464(a)
|
8
|
1114450
|
Nhà máy điện và trạm biến áp
Transformer station and power plant
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
1114425(a)
|
9
|
1114499
|
Tính toán và sửa chữa máy điện
Calculation and Repair for Electrical Machines
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
1114445(a)
|
III.2
|
|
Các môn tự chọn (SV chọn 9 TC trong các môn học sau)
|
9
|
4
|
5
|
13
|
|
1
|
1114458
|
Thiết kế cung cấp điện
Power Supply Design
|
3(0,6,3)
|
0
|
3
|
3
|
|
2
|
1114467
|
Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và dân dụng
Energy Saving
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
3
|
1114432
|
Kỹ thuật chiếu sang
Lighting Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
4
|
1118419
|
Năng lượng tái tạo
Renewable energy
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
1114425(a)
|
5
|
1118426
|
Kỹ thuật lạnh cơ sở
Refrigeration Engineering
|
3(2,2,5)
|
2
|
1
|
5
|
|
IV
|
|
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp
|
8
|
0
|
8
|
8
|
|
1
|
1114498
|
Thực tập tốt nghiệp
Practice for graduation
|
4(0,8,4)
|
0
|
4
|
4
|
|
2
|
1114496
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1
Project for graduation 1
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
|
3
|
1114497
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2
Project for graduation 2
|
2(0,4,2)
|
0
|
2
|
2
|
|
V
|
|
Tổng
|
109
|
65
|
44
|
174
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|