Phụ lục: một số những từ dễ gây nhầm lẫn khác: -
chất lượng cao: a classic novel (một cuốn tiểu thuyết hay); a classic football match (một trận bóng đá hay).
-
đặc thù/đặc trưng/tiêu biểu: a classic example (một ví dụ tiêu biểu, điển hình).
-
Classic (noun): văn nghệ sĩ, tác phẩm lưu danh.
-
This novel may well become a classic
(Tác phẩm này có thể được lưu danh).
-
Classics: văn học và ngôn ngữ cổ Hy-La.
-
Classical: cổ điển, kinh điển.
-
Politic: nhận thức đúng/ khôn ngoan/ trang trọng.
-
I don’t think it would be politic to ask for loan just now.
(Tôi cho rằng sẽ không là khôn ngoan nếu hỏi vay một khoản ngay lúc này.)
-
Political: thuộc về chính trị.
-
A political career
(một sự nghiệp chính trị).
-
Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)
-
Please stop your continual questions
(Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế).
-
Continous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)
-
A continous flow of traffic
(Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận).
-
As (liên từ) = Như + Subject + verb.
-
When in Roma, do as Romans do
(Nhập gia tùy tục).
-
Like (tính từ dùng như một giới từ) + noun/noun phrase
-
He fought like a mad man
(Anh ta chiến đấu như điên như dại).
-
Alike (adj.): giống nhau, tương tự
-
Although they are brother, they don’t look alike.
-
The climate here is always hot, summer and winter alike.
-
As: như/ với tư cách là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ có chức năng như vật/người được so sánh)
-
Let me speak to you as a father
(Hãy để tôi nói với cậu như một người cha)
-
Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)
-
Let me speak to you like a man above
(Hãy để tôi nói với anh như một người bề trên).
-
Before: trước đây/trước đó (dùng khi so sánh một thứ với tất cả các thứ khác cùng loại)
-
She has never seen such a beautiful picture before
(Cô ta chưa bao giờ nhìn thấy một bức tranh đẹp như thế trước đây).
-
Before: Trước (chỉ một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ, thường dùng với Past Perfect)
-
He lived in France in 1912, he had lived in England 4 years before.
-
Ago: trước (tính từ hiện tại trở ngược về quá khứ, thường dùng với Simple Past)
-
I went to England 3 years ago.
-
Certain: chắc chắn (biết sự thực)
-
Certainly/ I’m certain that he didn’t steal it
(Tôi chắc chắn rằng hắn ta không lấy cái đó).
-
Sure: tin rằng (không biết chắc, nói theo cảm nhận, nghĩa là yếu hơn certain)
-
Surely/ I am sure that he did not steal it
(Tôi tin rằng hắn không lấy thứ đó).
-
Very+indeed (sau một tính từ hoặc một phó từ)
-
Thank you very much indeed.
-
I was very pleased indeed to hear from you.
-
Indeed dùng sau to be hoặc một trợ động từ nhằm xác nhận hoặc nhấn mạnh cho sự đồng ý (thường dùng trong câu trả lời ngắn).
-
It is cold / - It is indeed.
-
Henny made a fool of himself / - He did indeed.
-
Ill (British English) = Sick (American English) = ốm
-
George didn’t come in last week because he was ill (=he was sick)
-
Sick + Noun = ốm yếu/ bệnh tật
-
He spent 20 years looking after his sick father
(Người cha bệnh tật)
-
Be sick = Fell sick = Nôn/ buồn nôn/ say (tàu, xe...)
-
I was sick 3 times in the night
(tôi nôn 3 lần trong đêm)
-
I feel sick. Where’s the bath room?
(tôi thấy buồn nôn, phòng tắm ở đâu?)
-
She is never sea-sick
(Cô ấy chẳng bao giờ say sóng cả)
-
Welcome (adjective) = được mong đợi/ được chờ đợi từ lâu/ thú vị
-
A welcome guest
(Khách quí/ khách bấy lâu mong đợi)
-
A welcome gift
(Món quà thú vị được chờ đợi từ lâu)
-
Welcome to + noun = Có quyền, được phép sử dụng.
-
You are welcome to any book in my library
(Anh có quyền lấy bất kỳ quyển sách nào trong thư viện của tôi)
-
Welcoming (phân từ 1 cấu tạo từ động từ welcome dùng làm tính từ)
-
Chào đón/ đón tiếp ân cần
-
This country have given me a welcoming feeling.
(Xứ sở này đã dành cho tôi một tình cảm chào đón ân cần)
-
Hoan nghênh/ Tán đồng (ý kiến)
-
To show a welcoming idea
(Bộc lộ một ý kiến tán đồng)
-
Be certain/ sure of + verb-ing: chắc chắn là (đề cập đến tình cảm của người đang được nói đến)
-
Before the game she felt certain of winning, but after a few minutes she realized it wasn’t going to be easy.
-
You seem very sure of passing the exam, I hope you are right.
-
Be certain/ sure + to + verb: chắc chắn sẽ phải (đề cập đến tình cảm của chính người nói hoặc viết câu đó):
-
The repairs are certain to cost more than you think.
-
Elaine is sure to win-the other girl hasn’t got a chance.
-
Be interested + to + verb: Thấy thích khi...:
-
I’m interested to read in the paper that scientists have found out how to talk to whales.
(Tôi thấy thích/ thú vị khi...)
-
Be interested in + verb-ing/ Be interested + to + verb:Muốn biết/ muốn phát hiện ra/ muốn tìm ra...:
-
I’m interested in finding out/ to find out what she did with all that money.
(Tôi muốn biết cô ta đã làm gì với ngần ấy tiền).
-
Be interested in + verb-ing: Thấy thích/ thích/ muốn...
-
I’m interested in learning higher education in the U.S.
Giới từ 1.During = trong suốt (hoạt động diễn ra liên tục) 2.From = từ >< to = đến -
From ... to ...= từ ... đến... (dùng cho thời gian và nơi chốn)
-
From time to time = đôi khi, thỉnh thoảng
3.Out of=ra khỏi> -
Out of + noun = hết, không còn
-
Out of town = đi vắng
-
Out of date=cũ, lạc hậu >< up to date = mới, cập nhật
-
Out of work = thất nghiệp, mất việc
-
Out of the question = không thể
-
Out of order = hỏng, không hoạt động
4.By -
động từ chỉ chuyển động + by = đi ngang qua (walk by the library)
-
động từ tĩnh + by = ở gần (your books are by the window)
-
by + thời gian cụ thể = trước lúc, cho đến lúc (hành động cho đến lúc đó phải xảy ra)
-
by + phương tiện giao thông = đi bằng
-
by then = cho đến lúc đó (dùng cho cả QK và TL)
-
by way of= theo đường... = via
-
by the way = một cách tình cờ, ngẫu nhiên
-
by the way = by the by = nhân đây, nhân tiện
-
by far + so sánh (thường là so sánh bậc nhất)=>dùng để nhấn mạnh
-
by accident = by mistake = tình cờ, ngẫu nhiên >< on purose
5.In = bên trong -
In + month/year
-
In time for = In good time for = Đúng giờ (thường kịp làm gì, hơi sớm hơn giờ đã định một chút)
-
In the street = dưới lòng đường
-
In the morning/ afternoon/ evening
-
In the past/future = trước kia, trong quá khứ/ trong tương lai
-
In future = from now on = từ nay trở đi
-
In the begining/ end = at first/ last = thoạt đầu/ rốt cuộc
-
In the way = đỗ ngang lối, chắn lối
-
Once in a while = đôi khi, thỉnh thoảng
-
In no time at all = trong nháy mắt, một thoáng
-
In the mean time = meanwhile = cùng lúc
-
In the middle of (địa điểm)= ở giữa
-
In the army/ airforce/ navy
-
In + the + STT + row = hàng thứ...
-
In the event that = trong trường hợp mà
-
In case = để phòng khi, ngộ nhỡ
-
Get/ be in touch/ contact with Sb = liên lạc, tiếp xúc với ai
6.On = trên bề mặt: -
On + thứ trong tuần/ ngày trong tháng
-
On + a/the + phương tiện giao thông = trên chuyến/ đã lên chuyến...
-
On + phố = địa chỉ... (như B.E : in + phố)
-
On the + STT + floor = ở tầng thứ...
-
On time = vừa đúng giờ (bất chấp điều kiện bên ngoài, nghĩa mạnh hơn in time)
-
On the corner of = ở góc phố (giữa hai phố)
-
Chú ý:
-
In the corner = ở góc trong
-
At the corner = ở góc ngoài/ tại góc phố
-
On the sidewalk = pavement = trên vỉa hè
-
Chú ý:
-
On the pavement (A.E.)= trên mặt đường nhựa (Don’t brake quickly on the pavement or you can slice into another car)
-
On the way to: trên đường đến >< on the way back to: trên đường trở về
-
On the right/left
-
On T.V./ on the radio
-
On the phone/ telephone = gọi điện thoại, nói chuyện điện thoại
-
On the phone = nhà có mắc điện thoại (Are you on the phone?)
-
On the whole= nói chung, về đại thể
-
On the other hand = tuy nhiên= however
-
Chú ý:
-
On the one hand = một mặt thì => on the other hand = mặt khác thì (On the one hand, we must learn the basic grammar, and on the other hand, we must combine it with listening comprehension)
-
on sale = for sale = có bán, để bán
-
on sale (A.E.)= bán hạ giá = at a discount (B.E)
-
on foot = đi bộ
7.At = ở tại -
At + số nhà
-
At + thời gian cụ thể
-
At home/ school/ work
-
At night/noon (A.E : at noon = at twelve = giữa trưa (she was invited to the party at noon, but she was 15 minutes late))
-
At least = chí ít, tối thiểu >< at most = tối đa
-
At once =ngay lập tức
-
At present/ the moment = now
-
Chú ý: 2 thành ngữ trên tương đương với presently nhưng presently se khác nhau về nghĩa nếu nó đứng ở các vị trí khác nhau trong câu:
-
Sentence + presently (= soon): ngay tức thì ( She will be here presently/soon)
-
Presently + sentence (= Afterward/ and then) : ngay sau đó (Presently, I heard her leave the room)
-
S + to be + presently + Ving = at present/ at the moment ( He is presently working toward his Ph.D. degree)
-
At times = đôi khi, thỉnh thoảng
-
At first = thoạt đầu >< at last = cuối cùng
-
At the beginning of / at the end of... = ở đầu/ ở cuối (dùng cho thời gian và địa điểm).
-
At + tên các ngày lễ : at Christmas, at Thanks Giving...
Nhưng on + tên các ngày lễ + day = on Christmas day ...
Trong dạng informal E., on trước các thứ trong tuần đôi khi bị lược bỏ: She is going to see her boss (on) Sun. morning.
At/in/on thường được không dùng trong các thành ngữ chỉ thời gian khi có mặt: next, last, this, that, one, any, each, every, some, all
-
At + địa điểm : at the center of the building
-
At + những địa điểm lớn (khi xem nó như một nơi trung chuyển hoặc gặp gỡ): The plane stopped 1 hour at Washington D.C. before continuing on to Atlanta.
-
At + tên các toà nhà lớn (khi xem như 1 hành động sẽ xảy ra ở đó chứ không đề cập đến toà nhà) : There is a good movie at the Center Theater.
-
At + tên riêng các tổ chức: She works at Legal & General Insurence.
-
At + tên riêng nơi các trường sở hoặc khu vực đại học: She is studying at the London school of Economics.
-
At + tên các hoạt động qui tụ thành nhóm: at a party/ lecture...
8.Một số các thành ngữ dùng với giới từ -
On the beach: trên bờ biển
-
Along the beach: dọc theo bờ biển
-
In place of = Instead of: thay cho, thay vì.
-
For the most part: chính là, chủ yếu là = mainly.
-
In hope of + V-ing = Hoping to + V = Hoping that + sentence = với hi vọng là.
-
off and on: dai dẳng, tái hồi
-
all of a sudden= suddenly = bỗng nhiên
-
for good = forever: vĩnh viễn, mãi mãi.
Ngữ động từ
Đó là những động từ kết hợp với 1, 2 hoặc đôi khi 3 giới từ, khi kết hợp ở dạng như vậy ngữ nghĩa của chúng thay đổi hẳn so với nghĩa ban đầu.
-
To break off: chấm dứt, cắt đứt, đoạn tuyệt.
-
To bring up: nêu ra, đưa lên một vấn đề
-
To call on: yêu cầu / đến thăm
-
To care for: thích / trông nom, săn sóc (look after)
-
To check out (of/from) a library: mượn sách ở thư viện về
-
To check out: điều tra, xem xét.
-
To check out (of): làm thủ tục để ra (khách sạn, sân bay) <> check in.
-
To check (up) on: điều tra, xem xét.
-
To close in (on): tiến lại gần, chạy lại gần
-
To come along with: đi cùng với
-
To count on = depend on = rely on
-
To come down with: mắc phải một căn bệnh
-
Do away with = get rid of: tống khứ, loại bỏ, trừ khử
-
To daw up = to draft: soạn thảo (một kế hoạch, một hợp đồng)
-
To drop out of = to withdraw from: bỏ (đặc biệt là bỏ học giữa chừng)
-
To figure out: Hình dung ra được, hiểu được.
-
To find out: khám phá ra, phát hiện ra.
-
To get by: Lần hồi qua ngày, sống sót qua được
-
To get through with: kết thúc
-
To get through to: thông tin được cho ai, gọi được cho (điện thoại), tìm cách làm cho hiểu
-
To get up: dậy/ tổ chức.
-
To give up: bỏ, từ bỏ
-
To go along with: đồng ý với
-
To hold on to: vẫn giữ vững, duy trì
-
To hold up: cướp / vẫn giữ vững, vẫn duy trì, vẫn sống bình thường, vẫn dùng được (bất chấp sức ép bên ngoài hoặc sử dụng lâu)
-
To keep on doing smt: vẫn tiếp tục không ngừng làm gì
-
To look after: trông nom, săn sóc
-
To look into: điều tra, xem xét
-
To pass out = to faint: ngất (nội động từ, không dùng bị động)
-
To pick out: chọn ra, lựa ra, nhặt ra
-
To point out: chỉ ra, vạch ra
-
To put off: trì hoãn, đình hoãn
-
To run across: khám phá, phát hiện ra (tình cờ)
-
To run into sb: gặp ai bất ngờ
-
To see about to: lo lắng, săn sóc, chạy vạy
-
To take off: cất cánh <> to land
-
To take over for: thay thế cho
-
to talk over: bàn soạn, thảo luận về
-
to try out: thử nghiệm, dùng thử (sản phẩm)
-
to try out for: thử vai, thử giọng (1 vở kịch, buổi biểu diễn)
-
To turn in: giao nộp, đệ trình / đi ngủ
-
To watch out for: cảnh giác, để mắt, trông chừng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Một số nguyên tắc thực hiện bài đọc -
Không bao giờ được đọc vào bài đọc ngay, cần đọc và hiểu câu hỏi cặn kẽ.
-
Đọc và tìm chủ đề (chủ đề của các bài đọc trong TOEFL 90% nằm ở câu đầu, 5% nằm ở câu cuối, 5% còn lại rút ra từ toàn bài)
-
Tìm cách phân đoạn (nếu có) và tìm nội dung của từng đoạn
-
Trả lời câu hỏi, câu hỏi trong TOEFL được phân thành một số loại như sau:
-
Câu hỏi chủ đề (Main Topic Question)
-
Câu hỏi xác định lại (Restatement question) -> loại câu hỏi dễ.
-
Câu hỏi phủ định (Negative question) -> dùng biện pháp loại trừ
-
Câu hỏi suy luận (inference question) -> khó nhất
-
Câu hỏi đề cập (reference question)
-
Câu hỏi từ vựng (Vocabulary question)
-
Câu hỏi suy đoán chủ đề khả dĩ của đoạn đọc (trước hoặc sau đoạn đọc đã cho) -> dựa vào câu đầu hoặc câu cuối của bài đọc (Previous/ Following Topic question).
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |