Tôi đã sống sót khi cá mập tấn công năm 1916 / Lauren Tarshis; Minh họa: Scott Dawson; Người dịch: Nguyên Hương . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2013. - 83tr. : Minh họa ; 19cm
16000đ
VVD.019816; VVTN.012213; VVTN.012214; VVTN.012215
813/T452Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
453. Tôi đã sống sót trong cơn bão Katrina 2005 / Lauren Tarshis; Minh họa: Scott Dawson; Người dịch: Nguyên Hương. - H. : Kim Đồng, 2012. - 91tr. : Minh họa ; 19cm
16000đ
VVD.019817; VVTN.012216; VVTN.012217; VVTN.012218
813/T452Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
454. Tôi đã sống sót trong vụ đắm tàu Titanic 1912 / Lauren Tarshis; Minh họa: Scott Dawson; Người dịch: Nguyên Hương. - H. : Kim Đồng, 2012. - 91tr. : Minh họa ; 19cm
16000đ
VVD.019814; VVTN.012207; VVTN.012208; VVTN.012209
813/T452Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
455. Tôi đã sống sót trong vụ đánh bom Trân Châu Cảng 1941 / Lauren Tarshis; Minh họa: Scott Dawson; Người dịch: Nguyên Hương. - H. : Kim Đồng, 2013. - 87tr. : Minh họa ; 19cm
16000đ
VVD.019815; VVTN.012210; VVTN.012211; VVTN.012212
813/T452Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
456. Tranh thiếu nhi vẽ Bác Hồ. - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 83tr. : Tranh ; 25cm
VLD.002088
759.9597/TR107TH
Từ khóa: Việt Nam; Hội hoạ; Nghệ thuật; Thiếu nhi vẽ Bác Hồ; Tranh
Gồm 100 bức tranh xuất sắc về đề tài thiếu nhi vẽ Bác Hồ
457. Tranh thiếu nhi Việt Nam đoạt giải quốc tế : =Vietnamese children's prize winning drawings: Giải tranh thiếu nhi quốc tế tại Ai Cập 1993. - H. : Văn hoá thông tin, 2007. - 108tr. : Tranh ; 25cm
VLD.002087
759.9595/TR107TH
Từ khóa: Hội hoạ; Nghệ thuật; Việt Nam; Tranh thiếu nhi; Giải quốc tế
Giới thiệu các tác phẩm xuất sắc của thiếu nhi Việt Nam đoạt giải quốc tế
458. Truyện cười thiếu nhi / Anh Ba sưu tầm, tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2012. - 115tr ; 21cm
22000đ
VVD.019000; VVTN.011995; VVTN.011996; VVTN.011997
808.87008/TR527C
Từ khóa: Thế giới; Truyện cười; Văn học thiếu nhi
459. Truyện kể trước giờ đi ngủ / Phạm Dương Đức Tùng dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Hôm nay con ngủ cùng bố. - 2011. - 141tr. : Tranh
46000đ
VVTN.011398; VVTN.011399; VVTN.011400; VVTN.011401
808.83008/TR527K
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Thế giới
460. Truyện kể trước giờ đi ngủ / Phạm Dương Đức Tùng dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Hôm nay con ngủ cùng mẹ. - 2011. - 141tr. : Tranh
46000đ
VVTN.011394; VVTN.011395; VVTN.011396; VVTN.011397
808.83008/TR527K
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Thế giới
461. Truyện kể trước giờ đi ngủ / Phạm Dương Đức Tùng dịch. - H. : Kim Đồng : 19cm
Hôm nay con ngủ một mình. - 2011. - 141tr. : Tranh
46000đ
VVTN.011390; VVTN.011391; VVTN.011392; VVTN.011393
808.83008/TR527K
Từ khóa: Thế giới; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
462. Truyện kể trước khi ngủ : Đoàn kết. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 192tr. : Tranh màu ; 20cm . - (Chuyện kể cho bé)
65000đ
VVD.019824; VVTN.012237; VVTN.012238; VVTN.012239
372.21/TR527K
Từ khóa: Giáo dục trẻ thơ; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
463. Truyện kể trước khi ngủ : Tốt bụng. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 192tr. : Tranh màu ; 20cm . - (Chuyện kể cho bé)
65000đ
VVD.019825; VVTN.012240; VVTN.012241; VVTN.012242
372.21/TR527K
Từ khóa: Giáo dục trẻ thơ; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
464. Truyện kể trước khi ngủ : Vui vẻ. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 192tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Chuyện kể cho bé)
65000đ
VVD.019826; VVTN.012243; VVTN.012244; VVTN.012245
372.21/TR527K
Từ khóa: Giáo dục trẻ thơ; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
465. Truyện tranh bản quyền / Lời: Phạm Thị Kim Oanh; Vẽ tranh: Huyền Linh. - TP.Hồ Chí Minh : Phương Đông; Cục bản quyền tác giả : 20cm
T.2: Quyền của người biểu diễn/ Phạm Thị Kim Oanh. - 2011. - 32tr. : Tranh màu
/3000đ/
VVTN.012148; VVTN.012149; VVTN.012150; VVTN.012151
895.9223/TR527TR
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
466. Truyện tranh bản quyền / Lời: Phạm Thanh Tùng; Vẽ tranh: Huyền Linh. - TP.Hồ Chí Minh : Phương Đông; Cục bản quyền tác giả : 20cm
T.3: Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm/ Phạm Thanh Tùng. - 2011. - 32tr. : tranh màu
/3000đ/
VVTN.012152; VVTN.012153; VVTN.012154; VVTN.012155
895.9223/TR527TR
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
467. Truyện tranh bản quyền / Lời: Vũ Mạnh Phương Nam; Vẽ tranh: Thiện Minh. - TP.Hồ Chí Minh : Phương Đông; Cục bản quyền tác giả : 20cm
T.4: Quyền của tổ chức phát sóng/ Vũ Mạnh Phương Nam. - 2011. - 32tr. : tranh màu
/3000đ/
VVTN.012156; VVTN.012157; VVTN.012158; VVTN.012159
895.9223/TR527TR
Từ khóa: Việt Nam; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
468. Truyện tranh bản quyền / Lời: Nguyễn Hằng Nga; Vẽ tranh: Thiện Minh. - TP.Hồ Chí Minh : Phương Đông; Cục bản quyền tác giả : 21cm
T.1: Quyền tác giả, quyền liên quan/ Nguyễn Hằng Nga. - 2011. - 32tr. : Tranh màu
/3000đ/
VVTN.012144; VVTN.012145; VVTN.012146; VVTN.012147
895.9223/TR527TR
Từ khóa: Quyền tác giả; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
469. Truyện tranh bản quyền / Lời: Hoàng Thị Thanh Hoa; Vẽ tranh: Huyền Linh. - TP.Hồ Chí Minh : Phương Đông; Cục bản quyền tác giả : 20cm
T.5: Trong môi trường kỹ thuật số/ Hoàng Thị Thanh Hoa. - 2011. - 32tr. : tranh màu
/3000đ/
VVTN.012160; VVTN.012161; VVTN.012162
895.9223/TR527TR
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
470. Truyện tranh khoa học / Trần Nhật Mỹ dịch . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng : 19cm
Lịch sử nhân loại. - 2009. - 131tr. : Tranh màu
VVTN.010806; VVTN.010807; VVTN.010808; VVTN.010809
800/TR527TR
Từ khóa: Khoa học; Truyện tranh; Nước ngoài; Văn học thiếu nhi
471. Truyện tranh khoa học / Trần Nhật Mỹ dịch . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng : 19cm
Phát minh khoa học. - 2009. - 127tr. : Tranh màu
VVTN.010802; VVTN.010803; VVTN.010804; VVTN.010805
800/TR527TR
Từ khóa: Nước ngoài; Khoa học; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
472. Truyện tranh khoa học / Trần Nhật Mỹ dịch . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng : 19cm
Thám hiểm hệ mặt trời. - 2009. - 131tr. : Tranh màu
VVTN.010798; VVTN.010799; VVTN.010800; VVTN.010801
800/TR527TR
Từ khóa: Truyện tranh; Khoa học; Nước ngoài; Văn học thiếu nhi
473. Truyện tranh khoa học / Hoàng Dũng dịch . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng : 19cm
Thế giới khủng long. - 2009. - 127tr.
VVTN.010688; VVTN.010689; VVTN.010690; VVTN.010691
800/TR527TR
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Khoa học; Nước ngoài
474. Từ làng Sen / Lời: Sơn Tùng; Tranh: Lê Lam . - In lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2009. - 31tr. : Minh hoạ ; 26cm
VLTN.010917; VLTN.010918; VLTN.010919; VLTN.010920
895.9223/T550L
Từ khóa: Truyện; Hồ Chí Minh; Văn học thiếu nhi; Việt nam
475. Tuần lễ vui vẻ / Lê Thu Hạnh dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Cả tuần chăm ngoan. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011462; VVTN.011463; VVTN.011464; VVTN.011465
808.83008/T502L
Từ khóa: Truyện tranh; Thế giới; Văn học thiếu nhi
476. Tuần lễ vui vẻ / Lê Thu Hạnh dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Chủ nhật hài hước. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011458; VVTN.011459; VVTN.011460; VVTN.011461
808.83008/T502L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Thế giới
477. Tuần lễ vui vẻ / Minh Hoàng dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thứ ba sáng tạo. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011450; VVTN.011451; VVTN.011452; VVTN.011453
808.83008/T502L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Thế giới
478. Tuần lễ vui vẻ / Vũ Hà dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thứ bảy vui nhộn. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011434; VVTN.011435; VVTN.011436; VVTN.011437
808.83008/T502L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Thế giới
479. Tuần lễ vui vẻ / Minh Hoàng dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thứ hai thông minh. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011454; VVTN.011455; VVTN.011456; VVTN.011457
808.83008/T502L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Thế giới
480. Tuần lễ vui vẻ / Vũ Hà dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thứ năm chia sẻ. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011442; VVTN.011443; VVTN.011444; VVTN.011445
808.83008/T502L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Thế giới
481. Tuần lễ vui vẻ / Vũ Hà dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thứ sáu hóm hỉnh. - 2011. - 130tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011438; VVTN.011439; VVTN.011440; VVTN.011441
808.83008/T502L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Thế giới
482. Tuần lễ vui vẻ / Nhiên Hà dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thứ tư yêu thương. - 2011. - 132tr. : Tranh
55000đ
VVTN.011446; VVTN.011447; VVTN.011448; VVTN.011449
808.83008/T502L
Từ khóa: Truyện tranh; Thế giới; Văn học thiếu nhi
483. Tũn tồ / Hương Thị. - H. : Kim Đồng, 2013. - 104tr. : Minh họa ; 21cm . - (Tủ sách Tuổi Thần Tiên)
26000đ
VVD.019842; VVTN.012410; VVTN.012411; VVTN.012412
895.9223/T512T
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
484. Tuyển truyện thiếu nhi / Tô Hoài. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2012. - 355tr. ; 21cm
36000đ
VVD.019717; VVM.022300
398.209597/T527TR
Từ khóa: Văn học dân gian; Truyện thiếu nhi; Việt Nam
485. Tuyển truyện thiếu nhi / Xuân Sách. - H. : Nxb.Hội nhà văn, 2008. - 678tr ; 19cm
VVD.014899
895.9223/T527TR
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
486. Tý quậy : Tranh truyện / Đào Hải . - In lần thứ 16. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.1/ Đào Hải. - 2009. - 171tr. : Tranh màu
VVTN.010810; VVTN.010811; VVTN.010812; VVTN.010813
895.92234/T600Qu
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện tranh
487. Tý quậy : Tranh truyện / Đào Hải . - In lần thứ 16. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.2/ Đào Hải. - 2009. - 171tr. : Tranh màu
VVTN.010814; VVTN.010815; VVTN.010816; VVTN.010817
895.92234/T600Qu
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt nam; Truyện tranh
488. Tý quậy : Tranh truyện / Đào Hải . - In lần thứ 16. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.3/ Đào Hải. - 2009. - 171tr. : Tranh màu
VVTN.010818; VVTN.010819; VVTN.010820; VVTN.010821
895.92234/T600Qu
Từ khóa: Việt nam; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
489. Tý quậy : Tranh truyện / Đào Hải . - In lần thứ 16. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4/ Đào Hải. - 2009. - 171tr. : Tranh màu
VVTN.010822; VVTN.010823; VVTN.010824; VVTN.010825
895.92234/T600Qu
Từ khóa: Việt nam; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
490. Tý quậy : Tranh truyện / Đào Hải . - In lần thứ 16. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5/ Đào Hải. - 2009. - 171tr. : Tranh màu
VVTN.010826; VVTN.010827; VVTN.010828; VVTN.010829
895.92234/T600Qu
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
491. Tý quậy : Tranh truyện / Đào Hải . - In lần thứ 16. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.6/ Đào Hải. - 2009. - 171tr. : Tranh màu
VVTN.010830; VVTN.010831; VVTN.010832; VVTN.010833
895.92234/T600Qu
Từ khóa: Việt nam; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
493. Vật lý tri thức vàng cho em / Hồng Đức tuyển soạn. - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 191tr ; 21cm
VVD.015182; VVTN.011059; VVTN.011060; VVTN.011061
530.083/V124L
Từ khóa: Khám phá khoa học; Khoa học tự nhiên; Kiến thức; Thiếu nhi; Vật lý
Với hình thức trả lời những câu hỏi "Tại sao?" hoặc "Vì sao" hay "Thế nào" để giải thích cho những câu hỏi mang kiến thức phổ thông giúp các em thiếu nhi hiểu rõ được kho tàng kiến thức rộng lớn và các nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực vật lý
495. Vũ trụ câm / Vũ Đình Giang; Phùng Xuân Ngân minh họa . - In lần 3. - H. : Kim Đồng, 2010. - 114tr. : Tranh vẽ ; 20cm
20000đ
VVD.015555; VVM.012041; VVM.012042; VVTN.011524
895.9223/V500TR
Từ khóa: Việt Nam; Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi
500. YoKo người bạn vô cùng đặc biệt của tôi / Knister; Phương Linh Ngọc Huy dịch; Melanie Garanin minh hoạ. - H. : Phụ nữ, 2012. - 144tr. : Minh hoạ ; 21cm
32000đ
VVD.019230; VVTN.012004; VVTN.012005; VVTN.012006
833/Y400K
Từ khóa: Truyện; Đức; Văn học thiếu nhi
1. 1000 từ Anh - Việt đầu tiên: Sticker book / Heather Amery; Stephen Cartwright minh hoạ; Khanh, Hạnh dịch. - H. : Phụ nữ, 2013. - 75tr. : Tranh màu ; 31cm
79000đ
VLD.002937; VVTN.012852; VVTN.012853; VVTN.012854
428/M458NGH
Từ khóa: Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; Sách thiếu nhi
Giới thiệu 1000 mục từ Anh - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ, hình dán sinh động dành cho trẻ em
2. 3 chú kiến con / Nguyễn Thị Việt Nga. - H. : Kim đồng, 2013. - 126tr. : Minh họa ; 19cm
30000đ
VVD.020142; VVTN.013002; VVTN.013003; VVTN.013004
895.9223/B100CH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
3. Áo trắng mùa thu / Khánh Liên. - H. : Thanh niên, 2000. - 164tr. ; 17cm . - (Tủ sách "Lá Me")
12000đ
VVTN.001069; VVTN.001070; VVTN.001071; VVTN.001072
895.9223/A.108TR
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện vừa; Việt Nam
4. Bách khoa toàn thư đầu tiên của tôi cùng gấu Pooh và các bạn : Động vật / Hương Giang dịch. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 195tr. : Ảnh; tranh vẽ ; 28cm . - (Disnep)
150000đ
VLD.002938; VVTN.012855; VVTN.012856
590/B102KH
Từ khóa: Khoa học tự nhiên; Động vật; Sách thiếu nhi; Bách khoa thư
Cung cấp những kiến thức về động vật giúp bé làm quen với thế giới động vật đa dạng, gồm các loài vật thường gặp trong cuộc sống và các loài quý hiếm ở nơi xa xôi
5. Bách khoa toàn thư đầu tiên của tôi cùng gấu Pooh và các bạn : Trái đất / Vân Anh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 191tr. : Ảnh; tranh vẽ ; 28cm . - (Disnep)
150000đ
VLD.002939; VVTN.012857; VVTN.012858
001/B102KH
Từ khóa: Tri thức; Trái đất; Sách thiếu nhi; Bách khoa thư
Cung cấp những kiến thức về trái đất giúp bé thám hiểm mọi vùng trên hành tinh và khám phá hệ sinh vật sinh sống trên các miền đất
6. Bách khoa toàn thư đầu tiên của tôi cùng gấu Pooh và các bạn : Tự nhiên / Hương Giang dịch. - H. : Mỹ thuật, 2013. - 191tr. : Ảnh; tranh vẽ ; 28cm . - (Disnep)
150000đ
VLD.002940; VVTN.012859; VVTN.012860
001/B102KH
Từ khóa: Tri thức; Tự nhiên; Sách thiếu nhi; Bách khoa thư
Cung cấp cho bé những kiến thức về thiên nhiên và các hiện tượng thiên nhiên thường gặp trong cuộc sống
7. Bạn gái và người yêu / Nguyễn Thế Toàn Minh. - H. : Kim đồng, 2013. - 230tr. ; 21cm
43000đ
VVD.019854; VVM.022460; VVM.022461; VVTN.012666
895.9223/B105G
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Anh
8. Bầy thú hoang lông trắng / Eva Ibbotson; Hồng Vân dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 262tr. ; 19cm
42000đ
VVD.020189; VVM.023448; VVTN.013029; VVTN.013030
813/B126TH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
9. Bé học lễ giáo : Dành cho tuổi Mẫu giáo - Nhi đồng / Lời: Phương Nam; Tranh: Trí Đức. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998. - 24tr. : Tranh vẽ ; 18cm
3000đ
895.9223/B200H
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
10. Bên kia đường có đứa dở hơi : Tiểu thuyết hài lãng mạn dành cho tuổi Teen / Wendelin Van Draanen; Ngô Hà Thu dịch. - H. : Phụ nữ, 2013. - 290tr. ; 21cm . - (Văn học teen)
68000đ
VVD.019974; VVM.022822; VVTN.012697; VVTN.012698
813/B254K
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Tiểu thuyết; Mỹ
11. Bí mật chốn rừng xanh : Đội cận vệ rừng xanh / Nguyễn Phạm Thiên. - H. : Kim đồng, 2013. - 69tr. : Minh họa ; 21cm . - (Tủ sách tuổi thần tiên)
19000đ
VVD.020146; VVTN.013014; VVTN.013015; VVTN.013016
895.9223/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
12. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.10/ Girlne Ya. - 2013. - 271tr. : Tranh vẽ
48000đ
VVD.019851; VVM.022454; VVM.022455; VVTN.012663
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
13. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.11/ Girlne Ya. - 2013. - 250tr. : Tranh vẽ
45000đ
VVD.019852; VVM.022456; VVM.022457; VVTN.012664
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
14. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.2/ Girlne Ya. - 2012. - 191tr. : Tranh vẽ
40000đ
VVD.019843; VVM.022438; VVM.022439; VVTN.012655
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
15. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.3/ Girlne Ya. - 2013. - 166tr. : Tranh vẽ
35000đ
VVD.019844; VVM.022440; VVM.022441; VVTN.012656
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
16. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.4/ Girlne Ya. - 2013. - 167tr. : Tranh vẽ
35000đ
VVD.019845; VVM.022442; VVM.022443; VVTN.012657
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
17. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.5/ Girlne Ya. - 2013. - 178tr. : Tranh vẽ
37000đ
VVD.019846; VVM.022444; VVM.022445; VVTN.012658
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
18. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.6/ Girlne Ya. - 2013. - 159tr. : Tranh vẽ
35000đ
VVD.019847; VVM.022446; VVM.022447; VVTN.012659
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
19. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.7/ Girlne Ya. - 2013. - 151tr. : Tranh vẽ
30000đ
VVD.019848; VVM.022448; VVM.022449; VVTN.012660
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
20. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.8/ Girlne Ya. - 2013. - 163tr. : Tranh vẽ
35000đ
VVD.019849; VVM.022450; VVM.022451; VVTN.012661
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
21. Bí mật tình yêu phố Angel / Girlne Ya; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim đồng : 21cm
P.2 T.9/ Girlne Ya. - 2013. - 227tr. : Tranh vẽ
44000đ
VVD.019850; VVM.022452; VVM.022453; VVTN.012662
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
22. Bộ ba hoàn hảo. - H. : Kim đồng, 2013. - 106tr. : Minh họa ; 21cm . - (Tủ sách tuổi thần tiên)
26000đ
VVD.020144; VVTN.013008; VVTN.013009; VVTN.013010
895.92208/B450B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Thư; Việt Nam
23. Cà chua ngọt : Truyện về nhóc Tom / Barbara Constantine; Nguyễn Thị Tươi dịch. - H. : Phụ nữ, 2013. - 206tr. ; 21cm
52000đ
VVD.019973; VVM.022734; VVTN.012695; VVTN.012696
843/C100CH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Pháp
25. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
26. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.10/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
27. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
28. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.3/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
29. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.4/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
30. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.5/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
31. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.6/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.013304; VVTN.013305; VVTN.013306; VVTN.013307
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
32. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.7/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
33. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.8/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
34. Cậu bé Đầu Bự / Zhu Bin. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.9/ Zhu Bin. - 2014. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
895.1/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
35. Cậu bé giỏi võ / Huy Tiến trình bày. - H. : Mỹ thuật : 19cm . - (Chú bé Vovinam)
T.1: Tiểu sinh phong đại môn. - 1998. - 107tr. : tranh vẽ
4000đ
VVTN.002503
895.9223/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
36. Cậu bé Quạ / Park Kang Ho; Hải Phượng dịch. - H. : Kim đồng : 18cm
T.1/ Park Kang Ho. - 2013. - 180tr. : Tranh vẽ
19000đ
VVTN.012977; VVTN.012978; VVTN.012979; VVTN.012980
895.7/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
37. Cậu bé Quạ / Park Kang Ho; Hải Phượng dịch. - H. : Kim đồng : 18cm
T.2/ Park Kang Ho. - 2013. - 172tr. : Tranh vẽ
19000đ
VVTN.012981; VVTN.012982; VVTN.012983; VVTN.012984
895.7/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
38. Cậu bé Quạ / Park Kang Ho; Hải Phượng dịch. - H. : Kim đồng : 18cm
T.3/ Park Kang Ho. - 2013. - 169tr. : Tranh vẽ
19000đ
VVTN.012985; VVTN.012986; VVTN.012987; VVTN.012988
895.7/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
39. Cậu bé Quạ / Park Kang Ho; Hải Phượng dịch. - H. : Kim đồng : 18cm
T.4/ Park Kang Ho. - 2013. - 170tr. : Tranh vẽ
19000đ
VVTN.012989; VVTN.012990; VVTN.012991; VVTN.012992
895.7/C125B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
40.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |