Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.33: Hoạ mi một mình/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015990; VVTN.011731; VVTN.011732; VVTN.011733
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
154. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.29: Hoa tỉ muội/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015986; VVTN.011719; VVTN.011720; VVTN.011721
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
155. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.43: Khách sạn hoa hồng/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 151tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015998; VVTN.011755; VVTN.011756; VVTN.011757
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
156. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.41: Kho báu dưới hồ/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015997; VVTN.011752; VVTN.011753; VVTN.011754
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
157. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.13: Khu vườn trên mái nhà/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015971; VVTN.011674; VVTN.011675; VVTN.011676
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện dài
158. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.45: / Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 159tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.016000; VVTN.011761; VVTN.011762; VVTN.011763
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
159. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.40: Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 159tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015996; VVTN.011749; VVTN.011750; VVTN.011751
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
160. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.17: Lọ thuốc tàng hình/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015975; VVTN.011686; VVTN.011687; VVTN.011688
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
161. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.37: Lớp phó trật tự/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015993; VVTN.011740; VVTN.011741; VVTN.011742
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
162. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.38: Mẹ vắng nhà/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 147tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015994; VVTN.011743; VVTN.011744; VVTN.011745
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
163. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Nxb.Kim đồng : 18cm
T.28: Mùa hè bận rộn/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 147tr
21500đ
VVD.019232; VVTN.012010; VVTN.012011; VVTN.012012
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
164. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.36: Mười lăm ngọn nến/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015992; VVTN.011737; VVTN.011738; VVTN.011739
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
165. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.6: Người bạn lạ lùng/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 131tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015964; VVTN.011653; VVTN.011654; VVTN.011655
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
166. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1: Nhà ảo thuật/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 138tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015959; VVTN.011638; VVTN.011639; VVTN.011640
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
167. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2: Những con gấu bông/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 150tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015960; VVTN.011641; VVTN.011642; VVTN.011643
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện dài
168. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.4: Ông thầy nóng tính/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015962; VVTN.011647; VVTN.011648; VVTN.011649
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
169. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.27: Phù thuỷ/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 142tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015985; VVTN.011716; VVTN.011717; VVTN.011718
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
170. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.44: Quà tặng ba lần/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015999; VVTN.011758; VVTN.011759; VVTN.011760
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
171. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.30: Quán kem/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015987; VVTN.011722; VVTN.011723; VVTN.011724
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
172. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - in lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.22: Tấm huy chương vàng/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 158tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015980; VVTN.011701; VVTN.011702; VVTN.011703
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
173. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.3: Thám tử nghiệp dư/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 159tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015961; VVTN.011644; VVTN.011645; VVTN.011646
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
174. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.31: Thằng thỏ đế/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015988; VVTN.011725; VVTN.011726; VVTN.011727
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
175. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.11: Theo dấu chim ưng/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 159tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015969; VVTN.011668; VVTN.011669; VVTN.011670
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
176. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.15: Thi sĩ hàng ruồi/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015973; VVTN.011680; VVTN.011681; VVTN.011682
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
177. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.14: Thủ môn bị từ chối/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 151tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015972; VVTN.011677; VVTN.011678; VVTN.011679
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện dài
178. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.12: Tiền chuộc/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 151tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015970; VVTN.011671; VVTN.011672; VVTN.011673
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
179. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.26: Tiết mục bất ngờ/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 135tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015984; VVTN.011713; VVTN.011714; VVTN.011715
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
180. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.35: Trúng số độc đắc/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015991; VVTN.011734; VVTN.011735; VVTN.011736
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện dài
181. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.21: Tướng quân/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 147tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015979; VVTN.011698; VVTN.011699; VVTN.011700
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
182. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.5: Xin lỗi mày, tai to/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 159tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015963; VVTN.011650; VVTN.011651; VVTN.011652
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
183. Lý triều thánh mẫu / Huy Cờ . - In lần 2. - H. : Kim Đồng, 2010. - 63tr. : Minh họa ; 19cm
8500đ
VVD.015546; VVTN.011499; VVTN.011500; VVTN.011501
895.9223/L600T
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện lịch sử
184. Macbeth : Phỏng theo vở kịch của William Shakespeare / Lời:Corad Mason; Minh hoạ:Christa Unzner; Cố vấn ngôn ngữ:Alison Kelly; Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : Tranh màu ; 19cm
22000đ
VVTN.011908; VVTN.011909; VVTN.011910; VVTN.011911
823/M101B
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Anh
185. Máy luyện cơ bắp và bí mật món tiền Sô cô la / Alexader McCall Smith; Nguyên Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 127tr ; 19cm
22000đ
VVD.015544; VVTN.011493; VVTN.011494; VVTN.011495
823/M112L
Từ khóa: Truyện; Anh; Văn học thiếu nhi
186. Mẹ kể con nghe / Ngọc Khánh. - H. : Dân trí, 2011. - 271tr. : Tranh ; 25cm
100000đ
VLD.002304; VLTN.011207; VLTN.011208; VLTN.011209
808.83008/M200K
Từ khóa: Truyện cổ tích; Văn học thiếu nhi; Thế giới
187. Miệt vườn xa lắm : Truyện dài / Dạ Ngân. - H. : Kim Đồng, 2013. - 112tr. : Minh họa ; 20cm . - (Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2004)
23000đ
VVD.019822; VVTN.012231; VVTN.012232; VVTN.012233
895.9223/M308V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
188. Mỗi ngày một câu chuyện về bài học làm người / Văn Thị Đức tuyển chọn, biên dịch. - H. : Phụ nữ, 2012. - 194tr ; 20cm
44000đ
VVD.019228; VVM.018640; VVM.018641; VVTN.012002
808.83008/M452NG
Từ khóa: Giáo dục; Thế giới; Văn học thiếu nhi; Câu chuyện
189. Mùa châu chấu : Truyện ngắn / Nguyễn Thị Phương Hạnh. - H. : Nxb.Hội nhà văn, 2010. - 105tr ; 18cm
VVD.015179; VVTN.011050; VVTN.011051; VVTN.011052
895.9223/M501CH
Từ khóa: Việt nam; Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi
190. Mùa xuân ngốc nghếch . - In lần 5. - H. : Kim Đồng, 2011. - 333tr ; 21cm
49500đ
VVD.015559; VVM.012049; VVM.012050; VVTN.011528
895.9223008/M501X
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện ngắn
191. Mười bảy và những cơn mưa đầu hạ . - In lần 5. - H. : Kim Đồng, 2011. - 340tr ; 21cm
50500đ
VVD.015560; VVM.012051; VVM.012052; VVTN.011529
895.9223008/M558B
Từ khóa: Truyện ngắn; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
192. Nàng công chúa của biển / Lời: Sarah E. Heller; Thiết kế: Todd Taliaferro; Thuỷ Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 30tr. : Tranh màu ; 17cm
10000đ
VVTN.011354; VVTN.011355; VVTN.011356; VVTN.011357
813/N106C
Từ khóa: Mỹ; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
193. Nàng lọ lem và những người bạn nhỏ / Lời: Sarah E. Heller; Thiết kế: Todd Taliaferro; Thuỷ Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 30tr. : Tranh màu ; 17cm
10000đ
VVTN.011358; VVTN.011359; VVTN.011360; VVTN.011361
813/N106L
Từ khóa: Truyện tranh; Mỹ; Văn học thiếu nhi
194. Ngày em vào Đội : Thơ thiếu nhi / Đức Quang tuyển chọn. - H. : Kim Đồng, 2011. - 63tr. : Minh họa ; 18cm
15000đ
VVD.015545; VVTN.011496; VVTN.011497; VVTN.011498
895.9221008/NG112E
Từ khóa: Thơ; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
195. Ngày nội trú / Anh Thy. - H. : Kim Đồng, 2013. - 145tr. : Tranh vẽ ; 20cm . - (Teen văn học)
29000đ
VVD.019821; VVTN..012228; VVTN..012229; VVTN..012230
895.9223/NG112N
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện ngắn; Việt Nam
196. Ngày tôi còn bé / Erich Kaestner; Nguyễn Ngọc Sương dịch. - H. : Kim đồng, 2010. - 233tr. : Hình vẽ ; 20cm
35000đ
VVD.019604; VVTN.012172; VVTN.012173
833/NG112T
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Đức
197. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên / Laura Ingalls Wilder; Hoàng Chính dịch. - H. : Kim Đồng : 19cm
T.3: Cậu bé nhà nông/ Wilder, Laura Ingalls. - 2013. - 339tr. : Minh họa
57000đ
VVD.019833; VVTN.012264; VVTN.012265; VVTN.012266
813/NG452NH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
198. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên / Laura Ingalls Wilder; Lưu Diệu Vân dịch. - H. : Kim Đồng : 19cm
T.1: Giữa đại ngàn/ Wilder, Laura Ingalls. - 2013. - 203tr. : Minh họa
38000đ
VVD.019831; VVTN.012258; VVTN.012259; VVTN.012260
813/NG452NH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
199. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên / Laura Ingalls Wilder; Lưu Diệu Vân dịch. - H. : Kim Đồng : 19cm
T.2: Trên thảo nguyên/ Wilder, Laura Ingalls. - 2013. - 330tr. : Minh họa
55000đ
VVD.019832; VVTN.012261; VVTN.012262; VVTN.012263
813/NG452NH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
200. Người gác bình minh / Nguyễn Thị Châu Giang. - H. : Kim đồng, 2009. - 201tr ; 19cm
25000đ
VVD.019618; VVM.022132; VVM.022133; VVTN.012200
895.9223/NG558G
Từ khóa: Tập truyện ngắn; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
201. Người làm thuê quán trọ thành Thăng Long / Khúc Hà Linh. - H. : Kim Đồng, 2010. - 79tr. : Minh họa ; 19cm
13000đ
VVD.015547; VVTN.011502; VVTN.011503; VVTN.011504
895.9223/NG558L
Từ khóa: Truyện lịch sử; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
202. Người mẹ và con quỷ : Truyện thiếu nhi / Ngọc Châu. - H. : Văn học, 2010. - 171tr ; 21cm
VVD.015184; VVTN.011065; VVTN.011066; VVTN.011067
895.92234/NG558M
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện
203. Nhân nào quả ấy. - H. : Kim Đồng, 2013. - 39tr. : Tranh màu ; 24cm . - (Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất)
30000đ
VLTN.012282; VLTN.012283; VLTN.012284; VLTN.012285
398.209597/NH121N
Từ khóa: Văn học dân gian; Truyện tranh; Truyện thiếu nhi
204. Nhớ những kỉ niệm xưa : Những lá thư gửi thầy cô. - H. : Kim Đồng, 2010. - 167tr. : Tranh vẽ ; 21cm
24000đ
VVD.015564; VVM.012059; VVM.012060; VVTN.011533
808.86008/NH460NH
Từ khóa: Thế giới; Văn học thiếu nhi; Thư
205. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ Nữ : 21cm
Cây to không sợ lạnh/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 51tr. : Tranh màu
35000đ
VVTN.011944; VVTN.011945; VVTN.011946; VVTN.011947
895.1/NH556C
Từ khóa: Trung Quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
206. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Chiếc diều của thỏ con/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 39tr. : Tranh màu
28000đ
VVTN.011948; VVTN.011949; VVTN.011950; VVTN.011951
895.1/NH556C
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Trung Quốc; Truyện tranh
207. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Chiếc giường nhỏ biết bay/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 39tr. : Tranh màu
28000đ
VVTN.011952; VVTN.011953; VVTN.011954; VVTN.011955
895.1/NH556C
Từ khóa: Trung Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
208. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Chim sẻ non học bay/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 39tr. : Tranh màu
28000đ
VVTN.011956; VVTN.011957; VVTN.011958; VVTN.011959
895.1/NH556C
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Trung Quốc; Truyện tranh
209. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Chuyén du lịch của Táo đỏ/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 39tr. : Tranh màu
28000đ
VVTN.011960; VVTN.011961; VVTN.011962; VVTN.011963
895.1/NH556C
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
210. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Đôi bàn tay đảm đang/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 51tr. : Tranh màu
35000đ
VVTN.011964; VVTN.011965; VVTN.011966; VVTN.011967
895.1/NH556C
Từ khóa: Truyện tranh; Trung Quốc; Văn học thiếu nhi
211. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Hai chú ếch con/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 39tr. : Tranh màu
28000đ
VVTN.011968; VVTN.011969; VVTN.011970; VVTN.011971
895.1/NH556C
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
212. Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non : Truyện tranh / Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt chủ biên; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Nàng công chúa sắc màu/ Trình Lập Hoa. - 2012. - 39tr. : Tranh màu
28000đ
VVTN.011972; VVTN.011973; VVTN.011974; VVTN.011975
895.1/NH556C
Từ khóa: Trung Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
213. Những chú lùn tốt bụng / Lời: Sarah E. Heller; Thiết kế: Todd Taliaferro; Thuỷ Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 30tr. : Tranh màu ; 17cm
10000đ
VVTN.011338; VVTN.011339; VVTN.011340; VVTN.011341
813/NH556CH
Từ khóa: Truyện tranh; Mỹ; Văn học thiếu nhi
214. Những đôi mắt lạnh / Phan Hồn Nhiên. - H. : Kim Đồng, 2012. - 230tr. : ảnh ; 20cm
56000đ
VVD.018638; VVM.017502; VVM.017503; VVTN.011978
895.92234/NH556Đ
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện
215. Những người bạn kì lạ / Lời: Sarah E. Heller; Thiết kế: Todd Taliaferro; Thuỷ Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 30tr. : Tranh màu ; 17cm
10000đ
VVTN.011350; VVTN.011351; VVTN.011352; VVTN.011353
813/NH556NG
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Mỹ; Truyện tranh
216. Những người khốn khổ / Lời: Kim Nam Kin; Tranh: Pắc Chông Quan; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 203tr. : Tranh ; 21cm
25000đ
VVTN.011386; VVTN.011387; VVTN.011388; VVTN.011389
895.7/NH556NG
Từ khóa: Hàn Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
217. Những nốt nhạc vui / Nguyễn Thị Bích Nga. - H. : Kim đồng, 2009. - 70tr. : Hình vẽ ; 21cm
14000đ
VVD.019614; VVTN.012192; VVTN.012193; VVTN.012194
895.9223/NH556N
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện
218. Nơi mây trắng bồng bềnh : Tập truyện thiếu nhi / Cao Văn Tư. - H. : Văn học, 2010. - 111tr. : Minh hoạ ; 2010
VVD.015176; VVTN.011041; VVTN.011042; VVTN.011043
895.9223/N462M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Tập truyện
219. Nơi trú ẩn / Kathi Appelt; Lê Quang Toản dịch; Bìa và minh hoạ: Kim Duẩn. - H. : Dân trí, 2011. - 354tr ; 17cm
68000đ
VVD.015526; VVTN.011192; VVTN.011193; VVTN.011194
813/N462TR
Từ khóa: Mỹ; Truyện; Văn học thiếu nhi
220. Ở hiền gặp lành. - H. : Kim Đồng, 2013. - 41tr. : Tranh màu ; 24cm . - (Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất)
30000đ
VLTN.012278; VLTN.012279; VLTN.012280; VLTN.012281
398.209597/Ơ460H
Từ khóa: Văn học dân gian; Truyện tranh; Truyện thiếu nhi
221. Ô Long Viện đại chiến trường / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.2: Bao tướng quân già, nhìn gà hoá quốc/ Au Yao Hsing. - 2011. - 115tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011278; VVTN.011279; VVTN.011280; VVTN.011281
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
222. Ô Long Viện đại chiến trường / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.1: Đại vương Ưng trọc, lọc cọc tiến quân/ Au Yao Hsing. - 2011. - 119tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011274; VVTN.011275; VVTN.011276; VVTN.011277
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện tranh; Trung Quốc; Văn học thiếu nhi
223. Ô Long Viện đại chiến trường / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.4: Lão tướng ra tay, gừng già càng cay/ Au Yao Hsing. - 2011. - 119tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011286; VVTN.011287; VVTN.011288; VVTN.011289
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện tranh; Trung Quốc; Văn học thiếu nhi
224. Ô Long Viện đại chiến trường / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.3: Ô long tinh binh, kinh hồn khiếp vía/ Au Yao Hsing. - 2011. - 119tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011282; VVTN.011283; VVTN.011284; VVTN.011285
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
225. Ô Long Viện gia đình vui / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.1: Hậu duệ Võ Tòng/ Au Yao Hsing. - 2011. - 123tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011262; VVTN.011263; VVTN.011264; VVTN.011265
895.1/Ô450L
Từ khóa: Trung Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
226. Ô Long Viện gia đình vui / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.2: Tiệm cá 7 vị/ Au Yao Hsing. - 2011. - 127tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011266; VVTN.011267; VVTN.011268; VVTN.011269
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện tranh; Trung quốc; Văn học thiếu nhi
227. Ô Long Viện gia đình vui / Au Yao - Hsing; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng : 17cm
T.3: Tiệm cá 7 vị/ Au Yao Hsing. - 2011. - 127tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011270; VVTN.011271; VVTN.011272; VVTN.011273
895.1/Ô450L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
228. Ô Long Viện linh vật sống : Truyện dài kì / Au Yao Hsing; Phương Thuý dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1: Bí mật siêu cấp của cá đỏ. Mật thư thần tốc từ Miêu Nô/ Au Yao Hsing. - 2012. - 124tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011764; VVTN.011765; VVTN.011766; VVTN.011767
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện dài kì; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
229. Ô Long Viện linh vật sống : Truyện dài kì / Au Yao Hsing; Phương Thuý dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2: Cô gái bí ẩn ở suối nóng. Mật hiệu kỳ quái của sơn thần/ AU Yao Hsing. - 2012. - 122tr. : Tranh màu
21500đ
VVTN.011768; VVTN.011769; VVTN.011770; VVTN.011771
895.1/Ô450L
Từ khóa: Truyện dài kì; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc; Truyện tranh
230.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |