Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.4/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011856; VVTN.011857; VVTN.011858; VVTN.011859
895.6/Đ203QU
Từ khóa: Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
81. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.5/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011860; VVTN.011861; VVTN.011862; VVTN.011863
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Nhật Bản
82. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.6/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011864; VVTN.011865; VVTN.011866; VVTN.011867
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Truyện tranh; Nhật Bản; Văn học thiếu nhi
83. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.7/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011868; VVTN.011869; VVTN.011870; VVTN.011871
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Nhật Bản; Truyện tranh
84. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.8/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011872; VVTN.011873; VVTN.011874; VVTN.011875
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
85. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.9/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011876; VVTN.011877; VVTN.011878; VVTN.011879
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
86. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 5. - H. : Kim đồng : 18cm
T.1: Chú khủng long của Nobita/ Fujiko. F. Fujio. - 2013. - 189tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012559; VVTN.012560; VVTN.012561; VVTN.012562
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
87. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 3. - H. : Kim đồng : 18cm
T.3: Nobita thám hiểm vùng đất mới/ Fujiko. F. Fujio. - 2012. - 189tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012567; VVTN.012568; VVTN.012569; VVTN.012570
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
88. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 5. - H. : Kim đồng : 18cm
T.7: Nobita và binh đoàn người sắt/ Fujiko. F. Fujio. - 2013. - 206tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012583; VVTN.012584; VVTN.012585; VVTN.012586
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
89. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 5. - H. : Kim đồng : 18cm
T.8: Nobita và binh đoàn người sắt/ Fujiko. F. Fujio. - 2013. - 189tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012587; VVTN.012588; VVTN.012589; VVTN.012590
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
90. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 5. - H. : Kim đồng : 18cm
T.5: Nobita và chuyến phiêu lưu vào xứ quỷ/ Fujiko. F. Fujio. - 2013. - 191tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012575; VVTN.012576; VVTN.012577; VVTN.012578
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
91. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 3. - H. : Kim đồng : 18cm
T.6: Nobita và cuộc chiến vũ trụ/ Fujiko. F. Fujio. - 2012. - 189tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012579; VVTN.012580; VVTN.012581; VVTN.012582
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
92. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 5. - H. : Kim đồng : 18cm
T.4: Nobita và lâu đài dưới đáy biển/ Fujiko. F. Fujio. - 2013. - 209tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012571; VVTN.012572; VVTN.012573; VVTN.012574
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
93. Doraemon / Fujiko. F. Fujio; Giang Hồng dịch . - In lần thứ 3. - H. : Kim đồng : 18cm
T.2: Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ/ Fujiko. F. Fujio. - 2012. - 190tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012563; VVTN.012564; VVTN.012565; VVTN.012566
895.6/D400R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
94. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.1/ Fujiko. F. Fujio. - 2009. - 159tr. : Tranh màu
VVTN.010730; VVTN.010731; VVTN.010732; VVTN.010733
895.6/Đ450R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Thiếu nhi; Truyện tranh
95. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.2/ Fujio. F. Fujio. - 2009. - 159tr. : Tranh màu
VVTN.010734; VVTN.010735; VVTN.010736; VVTN.010737
895.6/Đ450R
Từ khóa: Nhật bản; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
96. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng, 2009. - 159tr. : Tranh màu ; 21cm
25000đ
VVTN.010738; VVTN.010739; VVTN.010740; VVTN.010741
895.6/Đ450R
Từ khóa: Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
97. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4/ Fujiko. F. Fujio. - 2009. - 159tr. : Tranh màu
VVTN.010742; VVTN.010743; VVTN.010744; VVTN.010745
895.6/Đ450R
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Nhật Bản
98. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5/ Fujiko. F. Fujio. - 2009. - 160tr. : Tranh màu
VVTN.010746; VVTN.010747; VVTN.010748; VVTN.010749
895.6/Đ450R
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
99. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5/ Fujiko. F. Fujio. - 2009. - 63tr. : Tranh màu
VVTN.010722; VVTN.010723; VVTN.010724; VVTN.010725
895.6/Đ450R
Từ khóa: Nhật bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
100. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.6/ Fujiko. F. Fujio. - 2009. - 159tr. : Tranh màu
VVTN.010750; VVTN.010751; VVTN.010752; VVTN.010753
895.6/Đ450R
Từ khóa: Truyện tranh; Nhật Bản; Văn học thiếu nhi
101. Đôrêmon : Tuyển tập tranh truyện màu kỹ thuật số / Fujiko. F. Fujio. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.6/ Fujiko. F. Fujio. - 2009. - 63tr. : Tranh màu
VVTN.010726; VVTN.010727; VVTN.010728; VVTN.010729
895.6/Đ450R
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Nhật bản
102. Dù thế nào, Adam cũng sinh trước Eva / Nguyễn Thị Yến Linh; Phùng Xuân Ngân minh họa . - In lần 2. - H. : Kim Đồng, 2010. - 142tr. : Tranh vẽ ; 20cm
24000đ
VVD.015556; VVM.012043; VVM.012044; VVTN.011525
895.9223/D500TH
Từ khóa: Truyện ngắn; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
103. Dường như ta không còn bé nữa / Thu Trân; Bích Khoa minh họa . - In lần 3. - H. : Kim Đồng, 2010. - 147tr. : Tranh vẽ ; 20cm
24000đ
VVD.015554; VVM.012039; VVM.012040; VVTN.011523
895.9223/D561NH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện vừa; Việt Nam
104. Edo không ngủ yên : Kiku thiên hạ đệ nhất đạo tặc bang / Keiko Honda; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1/ Keiko Honda. - 2013. - 204tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012413; VVTN.012414; VVTN.012415; VVTN.012416
895.6/E200D
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
105. Edo không ngủ yên : Kiku thiên hạ đệ nhất đạo tặc bang / Keiko Honda; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2/ Keiko Honda. - 2013. - 204tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012417; VVTN.012418; VVTN.012419; VVTN.012420
895.6/E200D
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
106. Edo không ngủ yên : Kiku thiên hạ đệ nhất đạo tặc bang / Keiko Honda; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.3/ Keiko Honda. - 2013. - 174tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012421; VVTN.012422; VVTN.012423; VVTN.012424
895.6/E200D
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
107. Edo không ngủ yên : Kiku thiên hạ đệ nhất đạo tặc bang / Keiko Honda; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.4/ Keiko Honda. - 2013. - 182tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012425; VVTN.012426; VVTN.012427; VVTN.012428
895.6/E200D
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
108. Edo không ngủ yên : Kiku thiên hạ đệ nhất đạo tặc bang / Keiko Honda; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.5/ Keiko Honda. - 2013. - 206tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.012429; VVTN.012430; VVTN.012431; VVTN.012432
895.6/E200D
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Nhật Bản
109. EMil và ba cậu bé đồng sinh : Câu chuyện thứ hai về Emil và các nhà thám tử / Erich Kaestner; Nguyễn Ngọc Sương dịch. - H. : Kim đồng, 2010. - 201tr. : Tranh vẽ ; 20cm
29000đ
VVD.019605; VVTN.012174; VVTN.012175
833/E300M
Từ khóa: Đức; Văn học thiếu nhi; Truyện
110. EMil và các nhà thám tử / Erich Kaestner; Nguyễn Ngọc Sương dịch. - H. : Kim đồng, 2010. - 173tr. : Hình vẽ ; 20cm
25000đ
VVD.019606; VVTN.012176; VVTN.012177
833/E300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Đức
111. Giấc mộng đêm hè : Phỏng theo vở kịch củaWilliam Shakespeare / Lời:Lesley Sims; Minh hoạ:Serena Riglietti; Cố vấn ngôn ngữ:Alison Kelly; Phú Nguyên Dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : Tranh màu ; 19cm
22000đ
VVTN.011900; VVTN.011901; VVTN.011902; VVTN.011903
823/GI.119M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Anh
112. Giải mã mê cung = The maze runner / James Dashner; Hoàng Anh dịch. - H. : Kim Đồng
P.1/ Dashner, James. - 2013. - 429tr.
100000đ
VVD.019834; VVTN.012267; VVTN.012268; VVTN.012269
813/GI103M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Mỹ
113. Giang sơn hùng vĩ. - H. : Kim Đồng, 2013. - 40tr. : Tranh màu ; 24cm . - (Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất)
30000đ
VLTN.012270; VLTN.012271; VLTN.012272; VLTN.012273
398.209597/GI106S
Từ khóa: Văn học dân gian; Truyện tranh; Truyện thiếu nhi
114. Giữa trời chiếc bánh gatô / Gianni Rodari; Võ Nhu dịch; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn. - H. : Kim Đồng, 2011. - 107tr. : Minh hoạ ; 25cm
65000
VLD.002323; VLTN.011557; VLTN.011558; VLTN.011559
853/GI551TR
Từ khóa: Truyện; Italia; Văn học thiếu nhi
115. Hămlet / Tranh và lời: Han Kiên; Nguyên tác: W. Sếchxpia; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 203tr. : Tranh vẽ ; 21cm
25000đ
VVTN.011298; VVTN.011299; VVTN.011300; VVTN.011301
895.7/H114L
Từ khóa: Hàn Quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
116. Hamlet : Phỏng theo vở kịch của William Shakespeare / Lời: Roule Stowell; Minh hoạ: Christa Unzner; Cố vấn ngôn ngữ: Alison Kelly; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : Tranh màu ; 19cm
22000đ
VVTN.011904; VVTN.011905; VVTN.011906; VVTN.011907
823/H104L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Anh
117. Hành trình của giọt nước : Tập truyện thiếu nhi / Vũ Hoàng nam. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 86tr ; 19cm
VVD.015178; VVTN.011047; VVTN.011048; VVTN.011049
895.9223/H107TR
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Tập truyện; Việt Nam
118. Hoá học tri thức vàng cho em / Hồng Đức tuyển soạn. - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 175tr ; 21cm
VVD.015180; VVTN.011053; VVTN.011054; VVTN.011055
540.83/H401H
Từ khóa: Kiến thức; Hoá học; Khoa học tự nhiên; Khoa học; Thiếu nhi
Với hình thức trả lời những câu hỏi "Tại sao?" hoặc "Vì sao" hay "Thế nào" để giải thích cho những câu hỏi mang kiến thức phổ thông giúp các em thiếu nhi hiểu rõ được kho tàng kiến thức rộng lớn và các nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực hoá học
119. Hoa hồng xứ khác : Truyện dài / Nguyễn Nhật ánh . - In lần thứ 17. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2009. - 344tr ; 18cm
VVD.015024; VVM.003627; VVM.003628; VVTN.010994
895.922334/H401H
Từ khóa: Việt nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
120. Hoài Anh & Ngọc Anh : Tập truyện dành cho thiếu nhi / Hương Keenleyside, Frank Clayeys. - Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng, 2010. - 71tr. : Minh hoạ ; 21cm
VVD.015177; VVTN.011044; VVTN.011045; VVTN.011046
808.83/H404A
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Thế giới; Tập truyện
121. Hòn đảo quá xa : Tiểu thuyết / Annika Thor; Châu Diên dịch. - H. : Văn học, 2007. - 330tr ; 20cm
VVD.015066; VVTN.011013
839.73/H430Đ
Từ khóa: Tiểu thuyết; Văn học thiếu nhi; Thuỵ Điển
122. Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4: Những bài múa hát chủ đề về đất nước, Đảng, Bác Hồ và Đoàn - Đội. - 2009. - 83tr. : Minh hoạ
VVD.014996; VVTN.010949; VVTN.010950; VVTN.010951
793.3083/H561D
Từ khóa: Múa tập thể; Đội Thiếu niên tiền phong; Bác Hồ; Thiếu nhi; Hát tập thể; Nghệ thuật
Hướng dẫn cho các em thiếu nhi những bài múa hát tập thể với chủ đề về đất nước, Đảng, Bác Hồ và Đoàn-Đội
123. Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.3: Những bài múa hát chủ đề về mái trường, thầy cô. - 2009. - 71tr. : Minh hoạ
VVD.014995; VVTN.010946; VVTN.010947; VVTN.010948
793.3083/H561D
Từ khóa: Thầy cô; Nghệ thuật; Hát tập thể; Đội Thiếu niên tiền phong; Múa tập thể; Thiếu nhi; Mái trường
Hướng dẫn cho các em thiếu nhi những bài múa hát tập thể với chủ đề về mái trường, thầy cô
124. Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.2: Những bài múa hát trong sinh hoạt Đội. - 2009. - 97tr. : Minh hoạ
VVD.014994; VVTN.010943; VVTN.010944; VVTN.010945
793.3083/H561D
Từ khóa: Sinh hoạt Đội; Hát tập thể; Nghệ thuật; THiếu nhi; Múa tập thể; Đội Thiếu niên tiền phong
Hướng dẫn cho các em thiếu nhi những bài múa hát tập thể trong sinh hoạt Đội
125. Hướng dẫn múa hát tập thể cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.1: Những bài múa hát trong sinh hoạt Nhi đồng. - 2009. - 79tr. : Minh hoạ
VVD.014993; VVTN.010940; VVTN.010941; VVTN.010942
793.3083/H561D
Từ khóa: Hát tập thể; Đội thiếu niên tiền phong; Nhi đồng; Nghệ thuật; Múa tập thể; Thiếu nhi
Hướng dẫn cho các em thiếu nhi những bài múa hát tập thể trong sinh hoạt Nhi đồng
126. Hương mùa hè / Thanh Bình tuyển chọn. - H. : Kim đồng, 2009. - 86tr. : Hình vẽ ; 19cm
11000đ
VVD.019615; VVTN.012195; VVTN.012196; VVTN.012197
895.922803/H561M
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Bút ký
127. Iliát và Ôđixê : Truyện tranh / Nguyên tác:Hmer; Tranh, lời:Yang Seung Uk; Hà Minh Thành. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.3: A-sin và Héc-tơ quyết đấu. - 2012. - 221tr. : Tranh màu
55000đ
VVTN.011928; VVTN.011929; VVTN.011930; VVTN.011931
895.7/I.300L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Hàn Quốc
128. Iliát và Ôđixê : Truyện tranh / Nguyên tác:Hmer; Tranh, lời:Yang Seung Uk; Hà Minh Thành. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5: Chuyến phiêu lưu trên biển của Ô-đi-xê. - 2012. - 221tr. : Tranh màu
55000đ
VVTN.011936; VVTN.011937; VVTN.011938; VVTN.011939
895.7/I.300L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Hàn Quốc
129. Iliát và Ôđixê : Truyện tranh / Nguyên tác:Hmer; Tranh, lời:Yang Seung Uk; Hà Minh Thành. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.2: Cuộc chiến thành Tơ Roa. - 2012. - 222tr. : Tranh màu
55000đ
VVTN.011924; VVTN.011925; VVTN.011926; VVTN.011927
895.7/I.300L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Hàn Quốc
130. Iliát và Ôđixê : Truyện tranh / Nguyên tác:Hmer; Tranh, lời:Yang Seung Uk; Hà Minh Thành. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4: Cuộc chiến thành Tơ-roa kết thúc. - 2012. - 221tr. : Tranh màu
55000đ
VVTN.011932; VVTN.011933; VVTN.011934; VVTN.011935
895.7/I.300L
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
131. Iliát và Ôđixê : Truyện tranh / Nguyên tác:Hmer; Tranh, lời:Yang Seung Uk; Hà Minh Thành. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.6: Người anh hùng phục thù. - 2012. - 223tr. : Tranh màu
55000đ
VVTN.011940; VVTN.011941; VVTN.011942; VVTN.011943
895.7/I.300L
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Hàn Quốc
132. Iliát và Ôđixê : Truyện tranh / Nguyên tác:Hmer; Tranh, lời:Yang Seung Uk; Hà Minh Thành. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.1: Quả táo vàng định mệnh. - 2012. - 220tr. : Tranh màu
55000đ
VVTN.011920; VVTN.011921; VVTN.011922; VVTN.011923
895.7/I.300L
Từ khóa: Hàn Quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
133. Khúc hát vườn trầu / Lê Minh . - In lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2013. - 123tr. ; 21cm
25000đ
VVD.019818; VVTN.012219; VVTN.012220; VVTN.012221
895.9223/KH506H
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
134. Kí sự chiến binh Tyr / Ra In Soo, Son Chang Ho; Thanh Tùng dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1/ Ra In Soo. - 2011. - 170tr. : Tranh
15000đ
VVTN.011362; VVTN.011363; VVTN.011364; VVTN.011365
895.7/K300S
Từ khóa: Hàn Quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
135. Kí sự chiến binh Tyr / Ra In Soo, Son Chang Ho; Thanh Tùng dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2/ Ra In Soo. - 2011. - 58tr. : Tranh
15000đ
VVTN.011366; VVTN.011367; VVTN.011368; VVTN.011369
895.7/K300S
Từ khóa: Hàn Quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
136. Kí sự chiến binh Tyr / Ra In Soo, Son Chang Ho; Thanh Tùng dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.3/ Ra In Soo. - 2011. - 178tr. : Tranh
15000đ
VVTN.011370; VVTN.011371; VVTN.011372; VVTN.011373
895.7/K300S
Từ khóa: Hàn Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
137. Kim Đồng / Tô Hoài; Tranh: Mai Long . - In lần thứ 6. - H. : , 2009. - 31tr. : Minh hoạ ; 28cm
VLTN.010921; VLTN.010922; VLTN.010923; VLTN.010924
895.9223/K310Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam; Kim Đồng
138. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.20: Anh và em/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015978; VVTN.011695; VVTN.011696; VVTN.011697
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
139. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.16: Ba lô màu xanh/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015974; VVTN.011683; VVTN.011684; VVTN.011685
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
140. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.8: Bắt đền hoa sứ/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 159tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015966; VVTN.011659; VVTN.011660; VVTN.011661
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
141. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.32: Bên ngoài cửa lớp/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 147tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015989; VVTN.011728; VVTN.011729; VVTN.011730
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
142. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.7: Bí mật kẻ trộm/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 151tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015965; VVTN.011656; VVTN.011657; VVTN.011658
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
143. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Nxb.Kim đồng : 18cm
T.34: Cháu của bà/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr
21500đ
VVD.019233; VVTN.012013; VVTN.012014; VVTN.012015
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện; Văn học thiếu nhi
144. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.10: Cô giáo Trinh/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015968; VVTN.011665; VVTN.011666; VVTN.011667
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
145. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.23: Cỗ xe ngựa kỳ bí/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 142tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015981; VVTN.011704; VVTN.011705; VVTN.011706
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện dài
146. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.9: Con mả con ma/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 151tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015967; VVTN.011662; VVTN.011663; VVTN.011664
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
147. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 2012
T.19: Cú nhảy kinh hoàng/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015977; VVTN.011692; VVTN.011693; VVTN.011694
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện dài; Việt Nam
148. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.18: Cuộc so tài vất vả/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 147tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015976; VVTN.011689; VVTN.011690; VVTN.011691
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
149. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.39: Đoàn kịch tỉnh lẻ/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015995; VVTN.011746; VVTN.011747; VVTN.011748
895.9223/K312V
Từ khóa: Việt Nam; Truyện dài; Văn học thiếu nhi
150. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim đồng : 18cm
T.42: Gia sư/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 147tr
21500đ
VVD.019234; VVTN.012016; VVTN.012017; VVTN.012018
895.9223/K312V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện
151. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.24: Giải thưởng lớn/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 139tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015982; VVTN.011707; VVTN.011708; VVTN.011709
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
152. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.25: Hiệp sĩ ngủ ngày/ Nguyễn Nhật Ánh. - 2012. - 143tr. : Tranh vẽ
21500đ
VVD.015983; VVTN.011710; VVTN.011711; VVTN.011712
895.9223/K312V
Từ khóa: Truyện dài; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
153.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |