THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ SÁCH THIẾU NHI
(NHÂN THÁNG HÀNH ĐỘNG VÌ TRẺ EM VÀ KỶ NIỆM NGÀY GIA ĐÌNH VIỆT NAM 28/6/2014)
1. 300 nụ cười trẻ thơ / Vũ Bội Tuyền chủ biên. - H. : Văn hoá Thông tin, 1999. - 283tr. : Tranh vẽ ; 19cm
24000đ
VVM.016328; VVM.016329
808.87008/B100TR
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện cười; Thế giới
2. Aó cũ của bà : Tập truyện ngắn / Việt Nga. - H. : Dân Trí, 2011. - 182tr ; 21cm
34000đ
VVD.015568; VVM.012067; VVM.012068; VVTN.011537
895.9223/A108C
Từ khóa: Việt Nam; Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi
3. Ba bà tiên nhân hậu / Lời: Sarah E. Heller; Thiết kế: Todd Taliaferro; Thuỷ Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 30tr. : Tranh màu ; 17cm
10000đ
VVTN.011346; VVTN.011347; VVTN.011348; VVTN.011349
813/B100B
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Mỹ
4. Bá tước Môntê Crítxtô / Han Kiên; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung, Minh Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 203tr. : Tranh ; 21cm
25000đ
VVTN.011378; VVTN.011379; VVTN.011380; VVTN.011381
895.7/B100T
Từ khóa: Hàn Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
5. Bản sao không hoàn hảo : Truyện dài / Hàn Băng Vũ. - H. : Văn học, 2012. - 187tr ; 21cm
40000đ
VVD.019229; VVM.018642; VVM.018643; VVTN.012003
895.9223/B105S
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
6. Băng cướp bỏng ngô và chiếc máy nắn chuối / Alexander McCall Smith; Nguyên Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 231tr ; 19cm
38000đ
VVD.015543; VVTN.011490; VVTN.011491; VVTN.011492
823/B116C
Từ khóa: Truyện; Anh; Văn học thiếu nhi
7. Bão tố : Phỏng theo vở kịch của William Shakespeare / Lời:Rosie Dickins; Minh hoạ:Christa Unzner; Cố vấn nhôn ngữ:Alison Kelly; Phú Nguyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : Tranh màu ; 19cm
22000đ
VVTN.011892; VVTN.011893; VVTN.011894; VVTN.011895
823/B108T
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Anh; Truyện tranh
8. Bé giúp đỡ gia đình / Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái; Nội dung: Phạm Thủy Quỳnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 39tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Cùng bé học điều hay)
16000đ
VVTN.007017
895.9223/B200V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
9. Bé làm việc tốt / Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái; Nội dung: Phạm Thủy Quỳnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 39tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Cùng bé học điều hay)
16000đ
VVTN.007019
895.9223/B200V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
10. Bé và an toàn giao thông / Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái; Nội dung: Phạm Thủy Quỳnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 39tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Cùng bé học điều hay)
16000đ
VVTN.007020
895.9223/B200V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
11. Bé và phòng chống cháy nổ / Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái; Nội dung: Phạm Thủy Quỳnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 39tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Cùng bé học điều hay)
16000đ
VVTN.007018
895.9223/B200V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
12. Bé và vệ sinh cá nhân / Tranh: Nguyễn Xuân Ngân, Nguyễn Mạnh Thái; Nội dung: Phạm Thủy Quỳnh. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012. - 39tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Cùng bé học điều hay)
16000đ
VVTN.005344
895.9223/B200V
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Việt Nam
13. Bên bờ thiên mạc / Hà Ân. - H. : Kim Đồng, 2010. - 91tr ; 19cm
17500đ
VVD.015525; VVTN.011189; VVTN.011190; VVTN.011191
895.9223/B254B
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện
14. Bi Bo và Kim Quy / Quang Toàn. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.2: Cứu lấy chiếc nỏ thần/ Quang Toàn. - 2007. - 106tr. : Tranh màu
VVTN.010754; VVTN.010755; VVTN.010756; VVTN.010757
895.92234/B300B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt nam; Truyện tranh
15. Bi Bo và Kim Quy / Quang Toàn. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.3: Diễn viên xiếc bất đắc dĩ/ Quang Toàn. - 2007. - 107tr. : Tranh màu
VVTN.010758; VVTN.010759; VVTN.010760; VVTN.010761
895.92234/B300B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt nam; Truyện tranh
16. Bi Bo và Kim Quy / Quang Toàn. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4: Lồng đèn đĩa bay/ Quang Toàn. - 2009. - 108tr. : Tranh màu
VVTN.010762; VVTN.010763; VVTN.010764; VVTN.010765
895.92234/B300B
Từ khóa: Việt Nam; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
17. Bi Bo và Kim Quy / Quang Toàn. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5: Phù thuỷ/ Quang Toàn. - 2009. - 108tr. : Tranh vẽ
VVTN.010766; VVTN.010767; VVTN.010768; VVTN.010769
895.92234/B300B
Từ khóa: Việt Nam; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
18. Bí mật ở trên gác / Lưu Thị Lương. - H. : Kim đồng, 2010. - 115tr. : Hình vẽ ; 19cm
15000đ
VVD.019608; VVTN.012180; VVTN.012181
895.9223/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
19. Bí mật tình yêu phố Angel=The love story in the Angel street / GirlneYa; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.3/ GirlneYa. - 2011. - 239tr. : Tranh vẽ
44000đ
VVD.015570; VVM.012071; VVM.012072; VVTN.011539
895.1/B300M
Từ khóa: Trung Quốc; Truyện vừa; Văn học thiếu nhi
20. Bí mật tình yêu phố Angel=The love story in the Angel street / GirlneYa; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4/ GirlneYa. - 2011. - 214tr. : Tranh vẽ
40000đ
VVD.015571; VVM.012073; VVM.012074; VVTN.011540
895.1/B300M
Từ khóa: Truyện vừa; Trung Quốc; Văn học thiếu nhi
21. Bí mật tình yêu phố Angel=The love story in the Angel street / GirlneYa; Nhật Mỹ dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5/ GirlneYa. - 2011. - 183tr. : Tranh vẽ
36000đ
VVD.015572; VVM.012075; VVM.012076; VVTN.011541
895.1/B300M
Từ khóa: Trung Quốc; Truyện vừa; Văn học thiếu nhi
22. Bí mật vương quốc côn trùng / Sun Yuan Wei; Thanh Uyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 183tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Du hành thế giới khoa học cùng Pútđinh)
50000đ
VVTN.012286; VVTN.012287; VVTN.012288; VVTN.012289
895.1/B300M
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
23. Bo Bo và Kim Quy / Quang Toàn. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.6: Ngôi biệt thự bí ẩn/ Quang Toàn. - 2009. - 108tr. : Tranh màu
VVTN.010770; VVTN.010771; VVTN.010772; VVTN.010773
895.92234/B300B
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
24. Bồ câu không đưa thư : Truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 18. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2009. - 222tr ; 18cm
VVD.015023; VVM.003625; VVM.003626; VVTN.010995
895.922334/B450C
Từ khóa: Truyện dài; Văn học thiếu nhi; Việt nam
25. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.10. - 2009. - 107tr. : Tranh màu
VVTN.010890; VVTN.010891; VVTN.010892
895.1/B450Đ
Từ khóa: Trung quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
26. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.4: Bà ngoại. - 2009. - 83tr. : Tranh màu
VVTN.010866; VVTN.010867; VVTN.010868; VVTN.010869
895.1/B450Đ
Từ khóa: Trung quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
27. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.6: Bé bánh quy. - 2009. - 83tr. : Tranh màu
VVTN.010874; VVTN.010875; VVTN.010876; VVTN.010877
895.1/B450Đ
Từ khóa: Trung quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
28. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.5: Chú quả núi. - 2009. - 83tr. : Tranh màu
VVTN.010870; VVTN.010871; VVTN.010872; VVTN.010873
895.1/B450Đ
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Trung quốc
29. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.2: Đi bắt ma. - 2009. - 103tr. : Tranh màu
VVTN.010858; VVTN.010859; VVTN.010860; VVTN.010861
895.1/B450Đ
Từ khóa: Trung quốc; văn học thiếu nhi; Truyện tranh
30. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.1: Đi mẫu giáo. - 2009. - 83tr. : Tranh màu
VVTN.010854; VVTN.010855; VVTN.010856; VVTN.010857
895.1/B450Đ
Từ khóa: Trung Quốc; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
31. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.7: Làm thị trưởng. - 2009. - 107tr. : Tranh màu
VVTN.010878; VVTN.010879; VVTN.010880; VVTN.010881
895.1/B450Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Trung quốc; Truyện tranh
32. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.3: Mẹ tạp dề. - 2009. - 83tr. : Tranh màu
VVTN.010862; VVTN.010863; VVTN.010864; VVTN.010865
895.1/B450Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung quốc
33. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.9: Trò đùa tinh quái. - 2009. - 107tr. : Tranh màu
VVTN.010886; VVTN.010887; VVTN.010888; VVTN.010889
895.1/B450Đ
Từ khóa: Trung quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
34. Bố đầu nhỏ con đầu to : Truyện tranh dành cho thiếu nhi. - H. : Kim Đồng : 21cm
T.8: Trong căn phòng nhỏ. - 2009. - 83tr. : Tranh màu
VVTN.010882; VVTN.010883; VVTN.010884; VVTN.010885
895.1/B450Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Trung quốc; Truyện tranh
35. Bó oải hương từ Provence / Trần Minh Hợp. - H. : Kim Đồng, 2013. - 152tr. : Tranh vẽ ; 20cm . - (Teen văn học)
30000đ
VVD.019820; VVTN..012225; VVTN..012226; VVTN..012227
895.9223/B400.O
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện ngắn; Việt Nam
36. Bông hồng thuỷ tinh . - In lần 4. - H. : Kim Đồng, 2011. - 380tr ; 21cm
57000đ
VVD.015561; VVM.012053; VVM.012054; VVTN.011530
895.9223008/B455H
Từ khóa: Truyện ngắn; Việt Nam; Văn học thiếu nhi
37. Búp bê hồng ngọc / Choi Kyung Ah; Thu Cúc dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1/ Choi Kyung Ah. - 2011. - 185tr. : Tranh
18000đ
VVTN.011326; VVTN.011327; VVTN.011328; VVTN.011329
895.7/B521B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
38. Búp bê hồng ngọc / Choi Kyung Ah; Thu Cúc dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2/ Choi Kyung Ah. - 2011. - 178tr. : Tranh
18000đ
VVTN.011330; VVTN.011331; VVTN.011332; VVTN.011333
895.7/B521B
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Hàn Quốc
39. Búp bê hồng ngọc / Choi Kyung Ah; Thu Cúc dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.3/ Choi Kyung Ah. - 2011. - 171tr. : Tranh
18000đ
VVTN.011334; VVTN.011335; VVTN.011336; VVTN.011337
895.7/B521B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Hàn Quốc
40. Cẩm chướng đỏ / Bùi Đặng Quốc Thiều; Phùng Xuân ngân minh họa . - In lần 3. - H. : Kim Đồng, 2010. - 154tr. : Tranh vẽ ; 20cm
26000đ
VVD.015557; VVM.012045; VVM.012046; VVTN.011526
895.9223/C120CH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện vừa
41. Cẩm nang giúp bạn sống sót trong trường học : Tập truyện tuổi teen. - H. : Phụ nữ, 2012. - 186tr ; 20cm
36000đ
VVD.015944; VVTN.011593; VVTN.011594; VVTN.011595
895.9223/C120N
Từ khóa: Tập truyện ngắn; Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Tuổi teen
42. Cậu bé người sói / Rudyard Kipling; Lâm Trinh biên dịch. - H. : Văn học, 2012. - 179tr. : Tranh vẽ ; 21cm
39000đ
VVD.015952; VVTN.011617; VVTN.011618; VVTN.011619
823/C125B
Từ khóa: Truyện; Anh; Văn học thiếu nhi
43. Cậu bé tí hon / Erich Kaestner; Nguyễn Ngọc Sương dịch. - H. : Kim đồng, 2010. - 2336tr. : Hình vẽ ; 20cm
35000đ
VVD.019607; VVTN.012178; VVTN.012179
833/C125B
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Đức
44. Câu chuyện dạy con lưu truyền muôn đời / Chủ biên: Bàng Quốc Đào; Tranh: Dương Mỹ Hoa; Ngọc Phương dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Chiếc áo của phù thuỷ. - 2010. - 48tr. : Tranh màu
VVTN.010838; VVTN.010839; VVTN.010840; VVTN.010841
895.1/C125CH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Trung Quốc; Truyện tranh
45. Câu chuyện dạy con lưu truyền muôn đời / Chủ biên: Bàng Quốc Đào; Tranh: Dương Mỹ Hoa; Ngọc Phương dịch. - H. : Phụ nữ : 21cm
Chú thợ săn. - 2010. - 63tr. : Tranh màu
VVTN.010834; VVTN.010835; VVTN.010836; VVTN.010837
895.1/C125CH
Từ khóa: Trung Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
46. Chiếc vòng đồng đen / Phan Hồn Nhiên; Phan Vũ Linh minh họa . - In lần 2. - H. : Kim Đồng, 2010. - 295tr. : Tranh vẽ ; 21cm
51000đ
VVD.015563; VVM.012057; VVM.012058; VVTN.011532
895.9223/CH303V
Từ khóa: Việt Nam; Văn học thiếu nhi; Truyện vừa
47. Chim mặt người / Nguyễn Khoa Đăng. - H. : Kim Đồng, 2011. - 139tr ; 19cm
30000đ
VVTN.011469; VVTN.011470; VVTN.011471
895.9223/CH310M
Từ khóa: Việt Nam; Truyện; Văn học thiếu nhi
48. Chim sẻ ban mai=Ladýs Revolution / GirlneYa; Lina Nguyễn dịch; Leo Chen hiệu đính. - H. : Nxb.Kim đồng : 21cm
T.1/ GirlneYa. - 2011. - 234tr
44000đ
VVD.019231; VVTN.012007; VVTN.012008; VVTN.012009
895.1/CH310S
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
49. Chim sẻ ban mai=Lady's revolution / Girlne Ya; Lina Nguyễn dịch; Leo chen hiệu đính. - H. : Kim đồng : 21cm
T.2/ Girlne Ya. - 2010. - 229tr. : Tranh vẽ
44000đ
VVD.015953; VVTN.011620; VVTN.011621; VVTN.011622
895.1/CH310S
Từ khóa: Truyện; Trung Quốc; Văn học thiếu nhi
50. Chim sẻ ban mai=Lady's revolution / Girlne Ya; Lina Nguyễn dịch; Leo chen hiệu đính. - H. : Kim đồng : 21cm
T.3/ Girlne Ya. - 2012. - 223tr. : Tranh vẽ
44000đ
VVD.015954; VVTN.011623; VVTN.011624; VVTN.011625
895.1/CH310S
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
51. Chim sẻ ban mai=Lady's revolution / Girlne Ya; Lina Nguyễn dịch; Leo chen hiệu đính. - H. : Kim đồng : 21cm
T.4. - 2012. - 191tr. : Tranh vẽ
38000đ
VVD.015955; VVTN.011626; VVTN.011627; VVTN.011628
895.1/CH310S
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
52. Chim sẻ ban mai=Lady's revolution / Girlne Ya; Lina Nguyễn, Thanh Uyên dịch; Leo chen hiệu đính. - H. : Kim đồng : 21cm
T.5/ Girlne Ya. - 2012. - 219tr. : Tranh vẽ
44000đ
VVD.015956; VVTN.011629; VVTN.011630; VVTN.011631
895.1/CH310S
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Trung Quốc
53. Chim sẻ ban mai=Lady's revolution / Girlne Ya; Thanh Uyên dịch; Leo chen hiệu đính. - H. : Kim đồng : 21cm
T.6/ Girlne Ya. - 2012. - 223tr. : Tranh vẽ
44000đ
VVD.015957; VVTN.011632; VVTN.011633; VVTN.011634
895.1/CH310S
Từ khóa: Truyện; Trung Quốc; Văn học thiếu nhi
54. Chim sẻ ban mai=Lady's revolution / Girlne Ya; Thanh Uyên dịch; Leo chen hiệu đính. - H. : Kim đồng : 21cm
T.7/ Girlne Ya. - 2010. - 207tr. : Tranh vẽ
42000đ
VVD.015958; VVTN.011635; VVTN.011636; VVTN.011637
895.1/CH310S
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Trung Quốc
55. Cho một tình bạn / Nguyễn Phước Thảo; Bích Khoa minh họa . - In lần 3. - H. : Kim Đồng, 2010. - 167tr. : Tranh vẽ ; 21cm
27000đ
VVD.015553; VVM.012037; VVTN.011522
895.9223/CH400M
Từ khóa: Truyện vừa; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
56. Chuyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện ngắn / Nguyễn Nhật ánh . - In lần thứ 21. - TP.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2009. - 185tr ; 18cm
VVD.015022; VVM.003623; VVM.003624; VVTN.010996
895.922334/CH527C
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Việt Nam; Truyện ngắn
57. Chuyện của nhóc Bill / Trần Thị Hồng Hạnh . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2011. - 125tr ; 18cm
25000đ
VVD.015535; VVTN.011466; VVTN.011467; VVTN.011468
895.9223/CH527C
Từ khóa: Truyện; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
58. Chuyến đi ngược thời gian / Sun Yuan Wei; Thanh Uyên dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 187tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Du hành thế giới khoa học cùng Pútđinh)
50000đ
VVTN.012302; VVTN.012303; VVTN.012304; VVTN.012305
895.1/CH527Đ
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Trung Quốc
59. Chuyện kể về danh nhân thế giới / Lời: Hyeong Mo Ahn; Tranh: Tae Soo Lee; Ngọc Anh dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Cậu bé thực hiện ước mơ bằng sự tập trung và kiên trì Charles Darwin. - 2011. - 198tr. : Tranh
45000đ
VVTN.011410; VVTN.011411; VVTN.011412; VVTN.011413
895.7/CH527K
Từ khóa: Truyện tranh; Hàn Quốc; Văn học thiếu nhi
60. Chuyện kể về danh nhân thế giới / Tranh và lời: Tae Soo Lee; Ngọc Anh dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Cậu bé trở thành tổng thống Obama/ Tae Soo Lee. - 2011. - 203tr. : Tranh
45000đ
VVTN.011402; VVTN.011403; VVTN.011404; VVTN.011405
895.7/CH527K
Từ khóa: Hàn Quốc; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
61. Chuyện kể về danh nhân thế giới / Tranh và lời: Studio Cheongbi; Ngọc Anh dịch. - H. : Kim Đồng : 21cm
Thiên tài máy tính làm thay đổi thế giới Bill Gates/ Studio Cheongbi. - 2011. - 183tr. : Tranh
45000đ
VVTN.011406; VVTN.011407; VVTN.011408; VVTN.011409
895.7/CH527K
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Hàn Quốc; Truyện tranh
62. Cô bé mùa đông . - In lần 5. - H. : Kim Đồng, 2011. - 333tr ; 21cm
49500đ
VVD.015562; VVM.012055; VVM.012056; VVTN.011531
895.9223008/C400B
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện ngắn; Việt Nam
63. Cô bé túi giấy : Những câu chuyện bổ ích và lý thú dành cho thiếu nhi / Thái Dương biên dịch. - H. : Văn hoá thông tin, 2010. - 109tr ; 21cm
VVD.015281; VVTN.011092; VVTN.011093; VVTN.011094
808.83/C450B
Từ khóa: Câu chuyện; Văn học thiếu nhi; Thế giới
64. Cô gái Selkie / Susan Cooper, Warwick Hutton. - New york : Macmillan, 1986. - 30p ; 25cm
58200đ
VLNV.001387
813/TH200S
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
65. Cỏn con và bé xíu : Những lời yêu thương / Trần Thị Nhung. - H. : Kim Đồng, 2013. - 162tr. : Minh họa ; 21cm
32000đ
VVD.019819; VVTN.012222; VVTN.012223; VVTN.012224
895.922803/C430C
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Ghi chép; Việt Nam; Thư từ
66. Công chúa bướng bỉnh / Lời: Sarah E. Heller; Thiết kế: Todd Taliaferro; Thuỷ Nguyệt dịch. - H. : Kim Đồng, 2011. - 30tr. : Tranh màu ; 17cm
10000đ
VVTN.011342; VVTN.011343; VVTN.011344; VVTN.011345
813/C455CH
Từ khóa: Truyện tranh; Mỹ; Văn học thiếu nhi
67. Cười lên đi cô ơi / Bích Khoa minh họa . - In lần 4. - H. : Kim Đồng, 2011. - 327tr. : Tranh vẽ ; 2011
50500đ
VVD.015558; VVM.012047; VVM.012048; VVTN.011527
895.9223008/C558L
Từ khóa: Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi; Việt Nam
68. Đêm thứ mười hai : Phỏng theo vở kịch của William Shakespeare / Lời:Rosie Dickins; Minh hoạ:Christa Unzner; Cố vấn ngôn ngữ:Alison Kelly; Trang Rose dịch. - H. : Kim Đồng, 2012. - 63tr. : Tranh màu ; 19cm
22000đ
VVTN.011896; VVTN.011897; VVTN.011898; VVTN.011899
823/Đ253TH
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Anh
69. Đi tìm ngày hôm qua / Quý Thể. - H. : Kim Đồng, 2013. - 66tr. : Minh họa . - (Tủ sách Tuổi Thần Tiên)
18000đ
VVD.019840; VVTN.012315; VVTN.012316; VVTN.012317
895.9223/Đ300T
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện; Việt Nam
70. Điều gì cho tớ hạnh phúc? = What makes me happy? / Lời: Heidi Howarth; Tranh: Daniel Howarth; Trần Thị Minh Hiếu dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 35tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Lắng nghe cảm xúc)
24000đ
VVTN.012555; VVTN.012556; VVTN.012557; VVTN.012558
863/Đ309G
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Tây Ban Nha
71. Điều gì khiến tớ buồn? = What makes me sad? / Lời: Heidi Howarth; Tranh: Daniel Howarth; Trần Thị Minh Hiếu dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 35tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Lắng nghe cảm xúc)
24000đ
VVTN.012406; VVTN.012407; VVTN.012408; VVTN.012409
863/Đ309G
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Tây Ban Nha
72. Điều gì làm giúp tớ dũng cảm? = What makes me brave? / Lời: Heidi Howarth; Tranh: Daniel Howarth; Trần Thị Minh Hiếu dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 35tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Lắng nghe cảm xúc)
24000đ
VVTN.012402; VVTN.012403; VVTN.012404; VVTN.012405
863/Đ309G
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Tây Ban Nha
73. Điều gì làm tớ sợ? = What makes me scared? / Lời: Heidi Howarth; Tranh: Daniel Howarth; Trần Thị Minh Hiếu dịch. - H. : Kim Đồng, 2013. - 35tr. : Tranh màu ; 21cm . - (Lắng nghe cảm xúc)
24000đ
VVTN.012398; VVTN.012399; VVTN.012400; VVTN.012401
863/Đ309G
Từ khóa: Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; Tây Ban Nha
74. Đội quân Doraemon đặc biệt / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.1/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011844; VVTN.011845; VVTN.011846; VVTN.011847
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
75. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.10/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011880; VVTN.011881; VVTN.011882; VVTN.011883
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
76. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.11/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011884; VVTN.011885; VVTN.011886; VVTN.011887
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; Nhật Bản
77. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.12/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011888; VVTN.011889; VVTN.011890; VVTN.011891
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Nhật Bản; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi
78. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.2/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011848; VVTN.011849; VVTN.011850; VVTN.011851
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
79. Đội quân Doraemon đặc biệt : Truyện tranh / Fujiko.f.fujio; Kịch bản: Miyazaki Masamu; Tranh: Mitani Yukihiro; Nguyễn Thu Trang dịch. - H. : Kim Đồng : 18cm
T.3/ Fujiko.f.fujio. - 2011. - 203tr. : Tranh vẽ
16000đ
VVTN.011852; VVTN.011853; VVTN.011854; VVTN.011855
895.6/Đ452QU
Từ khóa: Nhật Bản; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh
80.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |