UNIT 9: DESERTS (Sa mạc)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
Aborigine (n) [C]: thổ dân úc
acacia (n) [C] (also acacia tree): cây keo
aerial (adj): trên không; trèn trời –
aerial survey (n): cuộc trắc lượng trên không
antelope (n) [C] (pi. antelope/ antelopes): linh dương
appetizing (adj): (thức ăn) ngon lành; hấp dẫn
arid (adj): khô; khô cằn
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions.
(Nước được bơm từ Ngũ đại hồ vào những vùng khô cằn.)
cactus (n) [C]: cây xương rồng
camel (n) [C]: lạc đà
colony (n) [C] (pl. -ies): thuộc địa
colonial (adj): (thuộc) thuộc địa
comprise (v) [T] = consist of: bao gồm; gồm có
Ex: The collection comprises 327 paintings.
(Bộ sưu tập gồm 327 bức tranh.)
corridor (n) [C] = hallway: hành lang
crest (n) [usually sing.] (+ of): đỉnh (đồi), ngọn (sóng)
crest (v) [T]: lên tới đỉnh (đồi, núi, sóng)
date palm (n) [C]: cây chà là
desert (n) [C/U]: sa mạc
desert (v) [T] = abandon: bỏ rơi; rời bỏ; bỏ hoang
dessert (n) [C/U]: món tráng miệng
dune (n) [C] (also sand dune): cồn cát; đụn cát
eastward (adv) (also eastwards): về phía đông
eastward (adj): (về) phía đông
edge /edy (n) [C]: bờ; gờ; rìa; bìa; lề
Ex: Jennifer walked to the edge of the wood.
(Jennifer đi bộ đến bìa rừng.)
elevation (n) [C usually sing.]: độ cao (so với mực nước biển)
enormous (adj): rất lớn; rất to; khổng lồ
enormously (adv): rất; vô cùng; hết sức
eucalyptus (n) [U/C] (pi. eucalyptuses/ eucalypti) (also eucalyptus tree; gum tree): cây bạch đàn
expedition (n) [C]: cuộc thám hiểm; cuộc hành trình
lead/ head an expedition: dẫn đầu một cuộc thảm hiểm
firewood (n) [U]: củi
fox (n) [C]: con cáo
gazelle (n) [C] (pi. gazelle/ gazelles): linh dương gazen
goat (n) [C]: con dê
hummock (n) (BrE): gò; đống
interpreter (n) [C]: người phiên dịch
interpret (v) [I/T]: dịch; làm phiên dịch
Ex: I speak Spanish. Would you like me to interpret for you?
(Tôi nói tiếng Tây Ban Nha. Anh có muốn tôi phiên dịch cho anh không?)
jackal (n) [C]: chó rừng
lizard (n) [C]: con thằn lằn
Dose amt (adj): xốp; mềm
mosquito net (n) [C]: mùng; màn
natural feature (n) [C]: đặc điểm tự nhiên
needle (n) [usually pl.]: (lá) lá kim
oasis (n) [C] (pi. oases): ốc đảo
gale (adj): tái; nhạt (màu)
parallel (adj): song song
pause (n) [C]: sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng, ngưng
Ex: After a brief pause, they continued climbing.
(Sau khi nghỉ một lát, họ tiếp tục leo lên.)
plain (n) [C]: đồng bằng
pulse (n) [usually sing.]: (y học) mạch
rabbit (n) [C]: con thỏ
rainfall (n) [U/ sing.]: lượng mưa
Ex: There has been below average rainfall this month.
(Lượng mưa tháng này thấp hơn lượng mưa trung bình.)
route (n) [C] (~ from A to B): tuyến đường; lộ trình; đường đi
Royal Geographical Society of Australia: Hội Địa lí Hoàng gia úc
sand dune (n) [C] (also dune): cồn cát; đụn cát
scrubland (n) [U] (also scrub): vùng đất đầy bụi rậm
slope (n) [U/C]: chỗ dốc; độ dốc; sườn (núi)
slope (v) [I]: nghiêng; dốc
sloping (adj): nghiêng; dốc thoai thoải
soft (adj): mềm
spinifex (n) [C]: cỏ lá nhọn (ở úc)
stable (adj) (khác) unstable: vững chắc; vững chãi; bền vững; ổn định
Ex: Spinifex grows on the stable slopes.
(Cỏ spinifex mọc trên những sườn dốc vững chãi.)
stably (adv): (một cách) vững chắc; ổn định
stability (n) [U] (khác) instability: tình trạng vững chắc; tính ổn định
stabilize (v) [I/T] (also -ise): ổn định; làm ổn định
steep (adj): (con dốc, ngọn đồi, v.v.) dốc; dốc đứng
stretch (v) [I/T]: kéo dài ra; căng ra; trải dài
stretch (n) [C]: vùng (đất/nước) rộng lớn
tableland (n) [C] = plateau: cao nguyên
territory (n) [C/U] (pl. -ies): lãnh thổ; hạt
via (prep): qua; qua ngả; theo đường
Ex: We flew to Athens via Paris.
(Chúng tôi bay đến Athens qua ngả Paris.)
II. GRAMMAR (Ngữ pháp) So, but, however & therefore
1. Therefore & so (vì thế; cho nên)
Therefore và so được dùng để nói về kết quả của một hành động hoặc một tình huống. Mệnh đề chỉ kết quả result clause) được giới thiệu bằng so hoặc therefore luôn đứng sau mệnh đề chính (main clause).
Ex: There are no buses, so you'll have to walk.
(Không có xe buýt, vì thế anh sẽ phải đi bộ thôi.)
Al didn't study. Therefore he failed the test.
(Al không học bài. Vì thế anh ấy dã thi rớt.)
So còn được dùng để chỉ mục đích của một hành động.
Ex: He lowered his voice so no one would hear.
(Anh ta hạ thấp giọng để không ai nghe được.)
Ta cũng có thể dùng ‘and so' và 'and therefore’ để nói về kết quả.
Ex: He speaks very little English, and so I talked to him through an interpreter.
(Anh ta không nói thạo tiếng Anh, thế nên tôi phải nói chuyện với anh ta qua thông dịch viên.)
Their car was bigger and therefore (it was) more comfortable. (Xe của họ to hơn nên thoải mái hơn.) (and) as a result và (and) consequently cũng có thể được dùng để diễn đạt kết quả.
Ex: They've increased the number of staff. Consequently, the service is better. (Họ đã tăng số lượng nhân viên. Do đó, việc phục vụ tốt hơn.)
Lưu ý: Therefore là trạng từ liên kết (conjunctive adverb) nên có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu thứ hai. So là liên từ (conjunction) kết nối hai mệnh đề nên chỉ có một vị trí duy nhất là ở giữa hai mệnh đề.
Ex: Al didn't study. Therefore, he failed the test.
Al didn't study; therefore he failed the test.
Al didn't study. He, therefore, failed the test.
Al didn't study. He failed the test, therefore.
Al didn't study, so he failed the test.
2. However & but (nhưng; tuy nhiên)
However và but được dùng để diễn đạt sự tương phản giữa hai câu nói, điều được nói ở câu thứ hai trái ngược vói điều vừa được đề cập trước đó.
Ex: Harry speaks French, but he hasn't been to France. (Harry nói tiếng Pháp, nhưng anh ấy chưa từng đến Pháp.)
They hadn't trained hard. However, they won the game. (Họ không tích cực luyện tập. Tuy nhiên, họ đã thắng trận đấu.)
But còn được dùng để giải thích hoặc nêu lý do cho điều vừa nói.
Ex: I'd like to go but I'm too busy.
(Tôi muốn đi nhưng tôi bận quá.)
Nevertheless; yet; while; whereas; on the other hand cũng có thể được dùng để diễn đạt sự tương phản.
Ex: He worked hard, yet he failed.
(Anh ấy học rất chăm, thế mà lại thi trượt.)
Lưu ý: However là trạng từ liên kết (conjunctive adverb) nên có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu thứ hai. But là liên từ (conjunction) nên chỉ có một vị trí duy nhất là ở giữa hai mệnh đề.
Ex: They hadn't trained hard. However, they won the game.
They hadn't trained hard; however they won the game.
They hadn't trained hard. They, however, won the game.
They hadn't trained hard. They won the game, however.
They hadn't trained hard, but they won the game.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |