|
 Đánh giá Rủi ro Thiên tai và Thích ứng biến đổi khí hậu Dựa vào Cộng đồngCông trình thủy lợi (kênh, đập, cống, hồ, đê kè)
|
trang | 7/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.11.2019 | Kích | 2.73 Mb. | | #100564 |
| Công trình thủy lợi (kênh, đập, cống, hồ, đê kè)
TT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Năm xây dựng
|
Số lượng
|
Kiên cố
|
Bán
kiên cố
|
Chưa kiên cố (không an toàn)
|
Thôn 1
|
|
Kênh mương
|
Km
|
1997
|
1,690 km
|
0
|
2,589 km
|
|
Cống thủy lợi
|
Cái
|
1997
|
8
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
2001
|
1
|
0
|
0
|
Thôn 2
|
|
Đê
|
Km
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
Kênh mương
|
Km
|
2000
|
0,730 km
|
0
|
1,312 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
20016
|
3
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 3
|
|
Đê
|
Km
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
2000
|
0,320 km
|
0
|
2,410 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
|
3
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 4
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
2002-2017
|
3,2 km
|
0
|
2,10 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
2002-2017
|
4
|
0
|
20
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 5
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
1995
|
0,88 km
|
0
|
0,45 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
1997
|
1
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 6
|
|
Đê
|
Km
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
1998
|
1, 75 km
|
0
|
3,5 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
2017
|
2
|
0
|
0
|
|
Đập thủy lợi
|
Cái
|
1959
|
0
|
0
|
1
|
Thôn 7
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
1995
|
1,029 km
|
0
|
0,877 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
2013
|
1
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 8
|
|
Đê
|
Km
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kè
|
Km
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
2000
|
1,05 km
|
0
|
2,896 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
2008
|
1
|
0
|
0
|
|
Đập thủy lợi
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 9
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
2000
|
1,46
|
0
|
2,54 km
|
|
Cống thủy lợi
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 10
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
1995
|
1,26 km
|
0
|
0, 49 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
2015-2017
|
2
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 11
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
1997
|
2,27 km
|
0
|
1,54 km
|
|
Cống thủy lợi
|
Cái
|
2008
|
1
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thôn 12
|
|
Đê
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Kênh mương
|
Km
|
2007
|
2,55 km
|
0
|
1,77 km
|
|
Cống thủy lợi có phai
|
Cái
|
2003
|
2
|
0
|
0
|
|
Trạm bơm
|
Cái
|
2008
|
1
|
0
|
0
|
|
Ghi chú thêm: Mương đất đi chung của các xóm có 7,08 km và 21 phai cống điều tiết đi các xóm. Xã có một Hồ Đồng Vụa
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|