-
|
Ổ lăn – Vòng trong – Phần 2: Vòng trong hướng trục cho vòng bi bốn điểm tiếp xúc
Rolling bearings - Internal clearance - Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings
|
|
Chấp nhận
ISO 5753-2:2010
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Phương pháp đo rung động – Phần 1:Cơ sở
Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 1: Fundamentals
|
|
Chấp nhận
ISO 15242-1:2015
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Phương pháp đo rung động – Phần 2: Ổ bi hướng kính với vòng ngoài và bề mặt tròn
Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 2: Radial ball bearings with cylindrical bore and outside surface
|
|
Chấp nhận
ISO 15242-2:2015
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Phương pháp đo rung động – Phần 3: Vòng cầu hướng kính và rãnh lăn côn với vòng ngoài và mặt ngoài tròn
Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface
|
|
Chấp nhận
ISO 15242-3:2006
Cor 1:2010
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Phương pháp đo rung động – Phần 4: Rãnh lăn tròn hướng kính với vòng ngoài và mặt ngoài tròn
Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface
|
|
Chấp nhận
ISO 15242-4:2007
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn - Ổ trục hướng kính – Kích thước mặt ngoài, thiết kế chung
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan
|
|
Chấp nhận
ISO 15:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn - Ổ chặn – Kích thước mặt ngoài, thiết kế chung
Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan
|
|
Chấp nhận
ISO 104:2015
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Ổ đỡ trục – Kích thước mặt ngoài,
Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions
|
|
Chấp nhận
ISO 113:2010
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Phụ kiện – Phần 1: Kích thước cho ống lót gắp ghép và ống lót rút
Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves
|
|
Chấp nhận
ISO 2982-1:2013
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Ổ lăn – Phụ kiện – Phần 2: Kích thước cho rãnh khóa và thiết bị khóa
Rolling bearings - Accessories - Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices
|
|
Chấp nhận
ISO 2982-2:2013
|
2017
|
2017
|
|
|
|
3) MÁY NÉN KHÍ (Xây dựng 12 TCVN )
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Dụng cụ lắp ráp cho chi tiết lắp xiết cơ khí không ren
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-1:2011
|
2017
|
2017
|
TCVN/TC 118
Máy nén khí
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Dụng cụ cắt rời và gấp mép
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 2: Cutting-off and crimping power tools
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-2:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Khoan và dập
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 3: Drills and tappers
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-3:2012
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Dụng cụ va đập không xoay
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 4: Non-rotary percussive power tools
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-4:2012
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Khoan va đập dạng xoay
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 5: Rotary percussive drills
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-5:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Dụng cụ lắp ghép cho chi tiết lắp xiết có ren
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 6: Assembly power tools for threaded fasteners
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-6:2012
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 7: Máy nghiền
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 7: Grinders
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-7:2012
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài và đánh bóng
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 8: Sanders and polishers
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-8:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy dập
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 9: Die grinders
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-9:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy khí nén
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 10: Compression power tools
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-10:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Kìm và cắt
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 11: Nibblers and shears
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-11:2011
|
2017
|
2017
|
|
|
|
-
|
Dụng cụ cầm tay không chạy điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Cưa quay tròn, dao động và tịnh tiến
Hand-held non-electric power tools - Safety requirements - Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws
|
|
Chấp nhận
ISO 11148-12:2012
|
2017
|
2017
|
|
|
|
|