UBND QUẬN PHÚ NHUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: /PGDĐT-PT Phú Nhuận, ngày 05 tháng 01năm 2016
BÁO CÁO SƠ KẾT HỌC KỲ I
Năm học 2015 - 2016
Đơn vị: Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Phú Nhuận.
Địa chỉ: 15 Nguyễn Thị Huỳnh, phường 8, Phú Nhuận
Email: pgdphunhuan@moet.edu.vn
Số điện thoại: 08. 3844.0314
I.Tình hình chung:
1. Tình hình nhân sự Phòng GDĐT:
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ và bộ môn phụ trách
|
Văn bằng
cao nhất
|
Năm vào
Ngành
|
Công tác
kiêm nhiệm
|
ĐTDĐ
|
01
|
Võ Cao Long
|
Trưởng phòng, chỉ đạo chung
|
Thạc sĩ QLGD
|
1988
|
Phó Bí thư Chi Bộ
|
0909257604
|
02
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Tổ trưởng,
Ngữ văn
|
Thạc sĩ Ngữ văn
|
1997
|
Phụ trách môn Lịch sử, GDCD
|
0909270137
|
03
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
GV - Trợ lý thanh niên, Ngoài giờ lên lớp
|
Cử nhân Vật lý
|
2007
|
Phụ trách môn Vật lý
|
0908668595
|
04
|
Đoàn Minh Cẩn
|
Chuyên viên - Thể dục
|
Cử nhân Thể dục
|
1985
|
Phụ trách môn Nhạc, Hoạ
|
0938272467
|
05
|
Nguyễn Thị Hường
|
Giáo viên - Thanh tra, Vật lý, Hoá học
|
Cử nhân Vật lý
|
1996
|
Phụ trách môn Sinh học
|
0909567985
|
06
|
Nguyễn Trường Giang
|
Chuyên viên - Tiếng Anh
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
2005
|
Phụ trách môn Tiếng Anh tiểu học
|
0903758241
|
07
|
Bạch Đằng Giang
|
Giáo viên - Thư viện
|
Cử nhân Văn
|
1975
|
|
0949587670
|
08
|
Đào Văn Trà
|
Giáo viên - Phổ cập
|
Cử nhân Lịch sử
|
2014
|
|
01689669156
|
09
|
Đinh Quang Trần Phúc
|
Giáo viên – Địa lý
|
Cử nhân Địa lý
|
|
Thiết bị, Tin học
|
0909010685
|
10
|
Hồ Ngọc Hà
|
PHT trường BDGD - Toán
|
Cử nhân Toán
|
1977
|
Toán
|
0908398865
|
11
|
Ngô Thành Bảo
|
Chuyên viên – Công nghệ
|
Cử nhân
|
1994
|
|
0903781392
|
2. Qui mô trường lớp:
Tên trường THCS
(*Dân lập, **Tư thục)
|
Tổng số lớp
|
Tổng số HS
|
Họ và tên
Hiệu trưởng
|
ĐTDĐ của Hiệu trưởng
|
Nam
|
Nữ
|
THCS Ngô Tất Tố
|
50
|
1107
|
1053
|
Đoàn Bá Cường
|
0902313048
|
THCS Đào Duy Anh
|
19
|
366
|
356
|
Nguyễn Hữu Chương
|
0913753239
|
THCS Cầu Kiệu
|
32
|
617
|
665
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
0903169125
|
THCS Sông Đà
|
12
|
231
|
205
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
0908703887
|
THCS Độc Lập
|
38
|
813
|
711
|
Trương Thị Mỹ Lai
|
0903838849
|
THCS Châu Văn Liêm
|
20
|
378
|
352
|
Nguyễn Công Quốc Cường
|
0903114611
|
THCS và THPT Hồng Hà*
|
12
|
284
|
141
|
Hà Thị Kim Sa
|
0908194056
|
THCS và THPT Quang Trung-Nguyễn Huệ*
|
4
|
41
|
32
|
Lã Thị Thanh Phương
|
0913801473
|
TH, THCS và THPT Quốc Tế*
|
4
|
23
|
16
|
Lê Đức Ánh
|
0903819132
|
THCS và THPT Việt Anh**
|
8
|
85
|
47
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
0913776275
|
THCS và THPT Việt Mỹ**
|
5
|
52
|
23
|
Nguyễn Thanh Mai
|
0908024139
|
TH, THCS và THPT Việt Úc*
|
24
|
262
|
241
|
Nguyễn Hoa Mai
|
0903868936
|
3. Tình hình giáo viên :
TT
|
Bộ môn
|
Tổng số GV
|
Cân đối
|
Trình độ chuyên môn
|
|
Thừa
|
Thiếu
|
|
Trên ĐH
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Khác
|
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
Văn – Tiếng Việt
|
8
|
65
|
0
|
0
|
4
|
67
|
2
|
|
|
2
|
Lịch Sử
|
6
|
24
|
0
|
0
|
0
|
29
|
1
|
|
|
3
|
Địa Lý
|
4
|
19
|
0
|
2
|
0
|
20
|
3
|
|
|
4
|
GDCD
|
3
|
15
|
0
|
0
|
1
|
17
|
0
|
|
|
5
|
Toán
|
30
|
42
|
0
|
0
|
5
|
57
|
10
|
|
|
6
|
Vật Lý
|
14
|
21
|
0
|
0
|
4
|
29
|
3
|
|
|
7
|
Hoá học
|
6
|
17
|
0
|
0
|
1
|
19
|
3
|
|
|
8
|
Sinh học
|
7
|
23
|
0
|
1
|
1
|
26
|
2
|
|
|
9
|
Công nghệ KTDV
|
1
|
6
|
0
|
0
|
0
|
5
|
2
|
|
|
10
|
Công nghệ CN
|
10
|
4
|
0
|
0
|
0
|
9
|
5
|
|
|
11
|
Công nghệ NN
|
0
|
7
|
0
|
2
|
0
|
6
|
1
|
|
|
12
|
Tin học
|
3
|
5
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
|
|
13
|
Nhạc
|
4
|
12
|
0
|
0
|
0
|
14
|
2
|
|
|
14
|
Hoạ
|
5
|
12
|
0
|
0
|
0
|
12
|
5
|
|
|
15
|
Thể dục
|
23
|
4
|
0
|
0
|
0
|
25
|
2
|
|
|
Tổng cộng
|
124
|
276
|
|
5
|
16
|
343
|
41
|
|
|
Giáo viên Ngoại ngữ: Không có
TT
|
Môn
Ngoại ngữ
|
Tổng số
giáo
viên
|
Số giáo viên
|
So với
nhu cầu
|
Số GV
biên chế
(cơ hữu)
|
Số GV
hợp đồng thỉnh giảng
|
Trình độ chuyên môn
|
> ĐH
|
ĐH
|
CĐ
|
Khác
|
Thừa
|
Thiếu
|
1
|
Tiếng Pháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tiếng Trung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng Nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tiếng Hàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
NN Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên Tiếng Anh:
Tổng số giáo viên: 56 GV
Phân chia theo trình độ:
TT
|
Trình độ
|
Biên chế
|
Hợp đồng thỉnh giảng
|
Tổng số
|
Thừa
|
Thiếu
|
1
|
Tiến sĩ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Thạc sĩ
|
1
|
3
|
4
|
0
|
0
|
3
|
Cử nhân (ĐH)
|
35
|
8
|
43
|
0
|
1
|
4
|
Cử nhân (CĐ)
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
5
|
Trình độ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
GV đạt trình độ bậc 1 hoặc tương đương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
GV đạt trình độ bậc 2 hoặc tương đương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
GV đạt trình độ bậc 3 hoặc tương đương
|
4
|
0
|
4
|
0
|
0
|
9
|
GV đạt trình độ bậc 4 hoặc tương đương
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
10
|
GV đạt trình độ bậc 5 hoặc tương đương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
GV đạt trình độ bậc 6 hoặc tương đương
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
GV được miễn rà soát**
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
13
|
GV chưa rà soát
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14
|
Số lượng khác***
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Каталог: PGDPGD -> Tổ chức câu lạc bộ trong trưỜng tiểu họCPGD -> Trường Tiểu học Hương Sơn 2 BÁo cáo tự ÐÁnh giáPGD -> Bươm trải, trụi lủi, sáng lạng, dập dềnh, chín mùi, rổn rảng, sằng sặc, đường xá, sơ suất, tựu chung, nông choèn, chìu chuộng, trĩu trịt, xấc xược, nông nổi, xăng xái, hụt hẫn, sỗ sàngPGD -> Ề TÀI: MỘt số kinh nghiệm rèn kĩ NĂng kể chuyện cho học sinh lớP 2 trong phân môn tiêng việTPGD -> Giáo viên: Nguyễn Thu Hằng Đơn vị: ptcs tt kép Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn ngữ văn 7PGD -> Đề tài mà tôi nghiên cứu làPGD -> Qđ phê duyệt báo cáo viên cốt cánPGD -> Ubnd huyện tam đẢO
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |